Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Goose ” Tìm theo Từ | Cụm từ (262) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (động vật học) ngỗng trời branta, br“nt brant-goose, br“nt'gu:s
  • bre & name / gu:s /, Danh từ, số nhiều geese: (động vật học) ngỗng, ngỗng cái, thịt ngỗng, người ngốc nghếch, người khờ dại, can't say bo to a goose, what's sauce for the goose...
  • / ´soulən /, như solan-goose,
  • / ´gu:zbəri /, Danh từ: (thực vật học) cây lý gai, quả lý gai, rượu lý gai ( (cũng) gooseberry wine), to play gooseberry, đi kèm theo một cô gái để giữ gìn; đi kèm theo một cặp tình...
  • / ´gu:s¸pimpəlz /, như goose-flesh,
  • như goose-flesh,
  • như barnacle goose,
  • Thành Ngữ:, to cook somebody's goose, (từ lóng) chắc chắn rằng ai sẽ thất bại
  • Thành Ngữ:, can't say bo to a goose, nhát như cáy
  • Thành Ngữ:, to cook sb's goose, chắc chắn rằng ai sẽ bị thất bại
  • Thán từ: suỵt!, can't say bo to a goose, nhát như cáy, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bạn, bạn già, viết tắt,...
  • Thành Ngữ:, to play gooseberry, đi kèm theo một cô gái để giữ gìn; đi kèm theo một cặp tình nhân để giữ gìn
  • / bræmbl /, Danh từ: bụi gai, bụi cây mâm xôi, Từ đồng nghĩa: noun, brier , burr , catch weed , cleaver , furze , goose grass , gorse , hedge , nettle , prick , prickly...
  • Danh từ: ngỗng trời, wild goose chase, việc làm ngông cuồng
  • Thành Ngữ:, to swim to the bottom like a stone ( like tailor's goose ), (đùa cợt) không biết bơi; chìm nghỉm
  • Thành Ngữ:, to kill the goose that lays the golden egg, tham lợi trước mắt
  • Thành Ngữ:, as stupid as a donkey ( a goose , an owl ), ngu như lừa
  • Thành Ngữ:, sauce for the goose is sauce for the gander, cái gì có thể áp dụng cho người này thì cũng có thể áp dụng cho người khác
  • Thành Ngữ:, what's sauce for the goose is sauce for the gander, cái gì áp dụng cho người này thì cũng có thể áp dụng cho người khác
  • Thành Ngữ:, what is sauce for the goose is sauce for the gander, (tục ngữ) cái gì áp dụng cho một người cũng áp dụng được cho người khác trong trường hợp tương tự
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top