Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Goose ” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 26 Kết quả

  • Nguyen Phuong Anh
    14/10/15 10:11:48 4 bình luận
    Mình có câu " He hasn't got the sense God gave a goose" mà không hiểu chút gì luôn. Chi tiết
  • Darkangel201
    18/10/16 09:26:32 4 bình luận
    3, R cho e hỏi, e đang dịch cái Hợp đồng mua bán thép tấm có điều khoản "Packing condition: In loose" Chi tiết
  • Cuc Nguyen
    22/12/17 08:48:13 0 bình luận
    Life was stringing me along then you came and you cut me loose dịch như nào vậy mn? Chi tiết
  • Rubi
    25/12/18 08:34:29 4 bình luận
    Moi nguoi loosely base on hieu la gi a Chi tiết
  • Thảo Hiền
    03/09/15 11:46:16 6 bình luận
    Cho em hỏi từ "loosens the cough" dịch là sao ạ Chi tiết
  • Toan Nguyen
    29/11/18 03:24:01 1 bình luận
    One of them answers: “If you give him a nickel and a dime, he will choose a nickel”. Chi tiết
  • Dreamer
    14/09/17 02:30:39 0 bình luận
    Liệu em có thể dịch 2 terms này thành Loose/porous and Condense/compact/steady không ạ? Chi tiết
  • Khả Hy
    31/12/17 09:37:58 0 bình luận
    made by law to immunise their children against common diseases or should individuals have the right to choose Chi tiết
  • Nguyen Luu
    15/01/17 10:05:12 3 bình luận
    otherwise address the possibility of changes to, or cessation of. the index. và câu : Index users who choose Chi tiết
  • Dung Tran
    03/03/16 03:37:01 7 bình luận
    "Structure should be firm, the assembly should be consistent and interchangeability, fasteners loose. Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top