Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Grab ” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.707) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´intəgrəbl /, Kỹ thuật chung: khả tích, function with integrable square, hàm bình phương khả tích, integrable function, hàm khả tích, integrable square, bình phương khả tích, quadratically...
  • / ¸intəgrə´biliti /, Danh từ: sự có thể kết hợp thành một chỉnh thể, Toán & tin: sự khả tích, tính khả tích, absolute integrability, tính khả...
  • / ´lænd¸ʃa:k /, danh từ, cũng .land-grabber, người chiếm đất,
  • bình phương khả tích, function with integrable square, hàm bình phương khả tích
  • / ¸ægrəbai´ɔlədʒist /, danh từ, nhà nông sinh học,
  • gầu ngoạm, gầu bốc, gàu ngoạm, coal grabbing bucket, gàu ngoạm than đá, coke grabbing bucket, gàu ngoạm than cốc, double-rope grabbing bucket, gàu ngoạm hai cáp, four-rope grabbing bucket, gàu ngoạm 4 cáp, scrap grabbing bucket,...
  • / ¸ægrəbai´ɔlədʒi /, Danh từ: nông sinh học, Cơ khí & công trình: sinh học nông nghiệp, Kỹ thuật chung: nông sinh học,...
  • / ´græfi¸taiz /, ngoại động từ, cũng graphitise, làm thành grafit, phủ grafit,
  • Danh từ: Địa hào; graben, địa hào,
  • địa hào, graben, đoạn đứt gãy dạng máng, địa hào,
  • Thành Ngữ:, up for grabs, có đủ cho mọi người
  • địa hào, graben, địa hào, địa hào,
  • Idioms: to be on the grab, Đi ăn trộm
  • / ¸græfitai´zeiʃən /, Danh từ: sự grafit hoá, Hóa học & vật liệu: sự grafit hóa, Kỹ thuật chung: sự graphit hóa,
  • / ´sʌfərəbl /, tính từ, có thể chịu đựng được, Từ đồng nghĩa: adjective, endurable , tolerable
  • / ˈfeɪvərəbəl, ˈfeɪvrəbəl /, như favourable, Nghĩa chuyên ngành: thuận tiệ, Nghĩa chuyên ngành: tốt, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • mẫu grab, mẫu đơn được thu thập tại một thời gian và địa điểm cụ thể tiêu biểu cho thành phần của nước, không khí, hay đất trồng tại thời gian và địa điểm đó.
  • / in´ɔ:ltərəbl /, Tính từ: không thể thay đổi, không thể biến đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, immutable , invariable , ironclad , rigid , unalterable , unchangeable,...
  • / ´græti¸faiiη /, tính từ, làm hài lòng, làm phấn khởi, it's very gratifying to realize that your younger sister has been graded a in the beauty contest, thật là phấn khởi khi biết em của anh được xếp hạng a trong cuộc...
  • Từ đồng nghĩa: noun, disgracefulness , dishonorableness , disreputability , disreputableness , shamefulness
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top