Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Green thumb” Tìm theo Từ | Cụm từ (666) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'oufiʃ /, tính từ, sài đẹn, bụng ỏng đít eo, ngu ngốc, Đần độn và vụng về, Từ đồng nghĩa: adjective, oafish behaviour, hành động ngớ ngẩn, all thumbs , blundering , blunderous...
  • giờ greenwich trung bình, giờ gmt,
  • như greenfinch,
  • ống green-field, công ty có vốn rủi ro,
  • phương pháp hàm green,
  • / ´gri:n¸ha:t /, Hóa học & vật liệu: gỗ greenheart,
"
  • biểu đồ kinh độ greenwich,
  • Idioms: to be dressed in green, mặc quần áo màu lục
  • Thành Ngữ:, green-eyed monster, sự ghen, sự ghen tị, sự ghen tuông
  • đài thiên văn hoàng gia greenwich,
  • Thành Ngữ:, to keep the bone green, giữ sức khoẻ tốt; giữ được trẻ lâu
  • / in´ekspətnis /, danh từ, sự không chuyên môn, sự không thạo, Từ đồng nghĩa: noun, greenness , rawness
  • Danh từ: hiệu ứng nhà kính, hiệu ứng nhà kính, carbon dioxide greenhouse effect, hiệu ứng nhà kính do cacbon đioxit
  • giờ Đại tây dương (chậm hơn 4 giờ so với giờ greenwich), theo giá giới hạn,
  • Danh từ: (thần thoại,thần học) nữ thần quả (thần thoại la-mã), pomona green, màu vàng lục
  • / ¸inik´spiəriəns /, Danh từ: sự thiếu kinh nghiệm, non dạ, non tay, Từ đồng nghĩa: noun, greenness , inexpertness , rawness
  • Thành Ngữ:, to go to the greenwood, trốn lên rừng sống ngoài vòng pháp luật; làm nghề lục lâm
  • Thành Ngữ:, the grass is always greener on the other side of the fence, đứng núi này trông núi nọ
  • / ´mɔsi /, Tính từ: phủ đầy rêu, có rêu, như rêu, mossy green, màu xanh rêu
  • Danh từ: thời kỳ thanh thiếu niên, Từ đồng nghĩa: noun, adolescence , greenness , juvenility , puberty , salad days...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top