Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Grieved” Tìm theo Từ | Cụm từ (148) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´kʌvitəsnis /, danh từ, sự thèm muốn, sự thèm khát, sự khao khát, sự tham lam, Từ đồng nghĩa: noun, cupidity , avariciousness , greed , enviousness , jealousy , acquisitiveness , avarice ,...
  • giá hợp đồng, giá thỏa thuận, giá hợp đồng, giá thỏa thuận, giá hợp đồng, the price agreed by procuring entity and the successful bidder after contract finalization in accordance with award results, là giá được bên mời...
  • / ei /, như ay, Từ đồng nghĩa: noun, adverb, yea , affirmative , always , continually , okay , vote , yes, absolutely , agreed , all right , assuredly , gladly , indubitably , roger , undoubtedly , unquestionably...
  • quy chuẩn hợp đồng, the agreed quality or standard to which supply or performance against a contract shall conform . the standard may be in the form of description , drawings , specifications , samples , or any combination of these, là các yêu...
  • / i´deiʃəs /, tính từ, tham ăn, Từ đồng nghĩa: adjective, gluttonous , hoggish , piggish , ravenous , voracious , avid , greedy , omnivorous , rapacious , unappeasable
  • / gru:vd /, Tính từ: có dạng khe, Được soi rãnh, có ngấn, Cơ - Điện tử: (adj) có rãnh, có khía, có dạng khe, Xây dựng:...
  • / grild /, Tính từ: có lưới sắt,
  • / gri:d /, Danh từ: tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acquisitiveness , avarice...
  • lưỡi dao có gờ rãnh,
  • vòm (dạng lòng) máng,
  • cam rãnh chéo,
  • ổ trục rãnh xoi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top