Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Grins” Tìm theo Từ | Cụm từ (310) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ouvə´mætʃ /, Danh từ: người thắng, thắng, được, hơn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chọi với đối thủ mạnh hơn, , ouv”'m“t‘, ngoại động từ, to overmatch a small force against a...
  • Thành Ngữ:, to take a scummer at ( against ) something, ghét cay ghét đắng cái gì
  • Thành Ngữ:, against one's better judgement, dù mình thấy làm như vậy là thiếu khôn ngoan
  • / ´gri:s¸bɔks /, Danh từ: bầu dầu, bầu tra mỡ, Kinh tế: thùng đựng mỡ,
  • / ri´pain /, Nội động từ: ( + at, against) cảm thấy không bằng lòng, tỏ ra không bằng lòng; bực dọc, Từ đồng nghĩa: verb, to repine at one's misfortune,...
  • Idioms: to have a spite against sb, oán hận người nào, có ác cảm với người nào
  • / ´fleigrənsi /, danh từ, sự hiển nhiên, sự rành rành, sự rõ ràng, sự trắng trợn (tội lỗi, người phạm tội), Từ đồng nghĩa: noun, atrociousness , atrocity , egregiousness , enormity...
  • / ´lɔ:¸sju:t /, Danh từ: việc kiện cáo, việc tố tụng, Từ đồng nghĩa: noun, to enter ( bring in ) a lawsuit against somebody, đệ đơn kiện ai, a bad compromise...
  • Thành Ngữ:, in the gristle, còn măng sữa, chưa cứng cáp (trẻ nhỏ)
  • / ˈdɛbɪt /, Danh từ: sự ghi nợ, món nợ khoản nợ, (kế toán) bên nợ, Ngoại động từ: ghi (một món nợ) vào sổ nợ ( debit against, to) ghi (một món...
  • / ´ædʒi¸teit /, Ngoại động từ: lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm xúc động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung; thảo luận, agitate for, against xúi...
  • Thành Ngữ:, prefer a charge/charges against somebody, (luật pháp) buộc tội, tố cáo ai (tại toà, tại sở công an...)
  • / grils /, Danh từ: (động vật học) cá hồi nhỏ (lần đầu tiên ở biển về nước ngọt),
  • Tính từ: quyết liệt, một mất một còn, Từ đồng nghĩa: adjective, a life-and-death struggle against famine and...
  • / ´griskin /, Danh từ: thịt thăn lợn, Kinh tế: thịt thăn lợn,
  • máy áp thủy tĩnh, áp lực thủy tĩnh, áp suất thủy tĩnh, áp suất thủy tĩnh, áp suất thủy tinh, Địa chất: áp suất thủy tĩnh, hydrostatic pressure acting against the bottom of the foundation...
  • / wɔ: /, Danh từ: chiến tranh; thời kỳ của chiến tranh, sự đấu tranh, sự cạnh tranh, sự xung đột, sự thù địch (giữa con người, các nhóm..), ( + against) sự đấu tranh (để...
  • / prə'vaid /, Nội động từ: ( + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng, ( + for) cung cấp, chu cấp, lo cho cái ăn cái mặc cho; lo liệu cho, Ngoại động...
  • bán khống, bán non, sự bán khống (hàng hóa kỳ hạn), selling short against the box, bán khống dựa trên hộp an toàn
  • Idioms: to be unprovided against an attack, không có phương tiện, không sẵn sàng để chống lại một cuộc tấn công
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top