Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hẹn” Tìm theo Từ | Cụm từ (103.608) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bệnh phổi tắc nghẽn,
  • nghẽn thần kinh hoành,
  • chất ức chếnguyên phân,
  • dầu ben, dầu thực vật behen,
  • bệnh trực khuẩn coli thai nghén,
  • viêm dây thần kinh chèn ép,
  • sự phân tích rơnghen nhiễu xạ,
  • sự phân tích rơnghen huỳnh quang,
  • / ək'septəns /, Danh từ: sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp thuận, sự thừa nhận, sự công nhận, sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự tán thành; sự tin, (thương nghiệp) sự nhận...
  • sự chèn chân tàvẹt, sự đệm tàvẹt,
  • phần tử (làm) tắc nghẽn,
  • viêm dây thầnkinh chèn ép,
  • bệnh phồng nước thai nghén,
  • bệnh phồng nước thai nghén,
  • / lə´riηgou¸spæzəm /, Y học: co thắt thanh quản (thanh quản bị đóng lại làm nghẽn đường khí vào phối),
  • / ə´plɔ:z /, Danh từ: tiếng vỗ tay khen ngợi; sự hoan nghênh, sự tán thưởng, burst of applause, sự tán thành, Động từ: vỗ tay, Từ...
  • tường bao che, tường khung chèn gạch,
  • đèn chỉ báo ở chế độ chèn,
  • thuộc bệnh tim thai nghén,
  • Danh từ: chén rượu tiễn hành,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top