Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hẹn” Tìm theo Từ | Cụm từ (103.608) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bệnh mẫn cảm, những bệnh liên quan đến dị ứng với các chất gây ô nhiễm; bệnh thường gắn với chất lượng không khí trong nhà như bệnh hen, viêm mũi, và mẫn cảm dẫn đến viêm phổi.
  • cầu chặn trong giếng, nghẽn giếng (do lở thành giếng),
  • sự chèn vào thanh ghi, sự đưa vào thanh ghi,
  • khoang hành khách, strengthened passenger compartment, khoang hành khách tăng bền
  • phân tích bằng tia x, sự phân tích tia x, sự phân tích bằng tia rơnghen, phân tích x quang,
  • sự phân tích cổ chai, sự phân tích tắc nghẽn,
  • Danh từ, số nhiều .palladia: thần thoại,thần học) tượng thần pa-lát (tức athena, nữ thần bảo hộ thành troy), sự bảo hộ, sự che...
  • / tə'ræntjʊlə /, Danh từ: nhện đen lớn ở nam Âu, nhện lớn lông lá ở vùng nhiệt đới,
  • Danh từ: khăn lau chén, khăn lau bát đĩa sau khi rửa,
  • Thành Ngữ:, to get a big hand, được hoan nghênh nồng nhiệt
  • giá chênh lệch, giá đặt mua phân biệt, giá phân tán, giá sai biệt,
  • sự chẹn không khí khẩn cấp, sự nút không khí khẩn cấp,
  • thanh chèn,
  • Danh từ: (cá cược) mức chênh lệch lớn, 100 ăn 10 chẳng hạn,
  • Thành Ngữ:, as near as makes no difference, súyt soát, chênh lệch chẳng bao nhiêu
  • Danh từ: thợ (máy) chèn lắp, máy lấp đất đá, máy xếp hàng hóa, công nhân xếp hàng, công nhân xếp, công nhân xếp hàng (trên tàu),...
  • Thành Ngữ:, when he's at home, dùng để nhấn mạnh câu hỏi
  • chửavòi tử cung dây chằng rộng, thai nghén vòi buồng trứng dây chằng rộng,
  • Thành Ngữ:, to give someone a big hand, nhiệt liệt hoan nghênh ai
  • chửavòi tử cung dây chằng rộng, thai nghén vòi buồng trứng dây chằng rộng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top