Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Haematid” Tìm theo Từ | Cụm từ (73) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,mæθi'mætiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: môn toán, toán học, Từ đồng nghĩa: noun, pure mathematics, toán học thuần tuý, applied mathematics,...
  • thiết kế phương án, schematic design documents, hồ sơ thiết kế phương án, schematic design phase, giai đoạn thiết kế phương án
  • / ´hæməlis /, tính từ, có cò súng,
  • / ,hæməmili'deiʃəs /, Tính từ: (thực vật học) (thuộc) họ sau sau,
  • lập trình toán, quy hoạch toán học, sự lập trình toán học, chương trình toán học, mathematical programming system extended (mpsx), hệ thống lập trình toán học mở rộng, mps ( mathematical programming system ), hệ...
  • hematin niệu,
  • như mathematics,
  • hàm số học, hàm toán học, mathematical function program, chương trình hàm toán học
  • (thuộc) hematin chất bổ huyết,
  • / ´æmaid /, Danh từ: (hoá học) amit, Địa chất: amit,
  • Idioms: to be poor at mathematics, yếu, kém(dở)về toán học
  • / tɔl´lɔl /, tính từ, (từ lóng) vừa vừa, kha khá, second in mathematics ! sounds tol-lol, thứ hai về toán! cũng khá rồi
  • hematin,
  • Idioms: to have a gift for mathematics, có năng khiếu về toán học
  • như anathematical,
  • hematin huyết,
  • / ´hæmait /, danh từ, người hamit (người nam phi, hầu hết là hồi giáo),
  • / ´hæməriη /, Danh từ: sự quai búa, sự nện búa; tiếng quai búa, tiếng búa nện, (nghĩa bóng) trận đòn, (quân sự) sự nã liên hồi, sự nã dồn dập (súng lớn), Cơ...
  • / ´laimənait /, Danh từ: (khoáng chất) limonit, Hóa học & vật liệu: hematit nâu, quặng limônit, Kỹ thuật chung: quặng...
  • phép tính vi phân (the mathematics of the variation of a function with respect to changes in independent variables),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top