Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hammer home” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.131) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nghĩa chuyên ngành: ngăn hộc, Từ đồng nghĩa: noun, verb, box , carrel , chamber , corner , cranny , cubbyhole , cubicle...
  • không khí lạnh, cold air atmosphere, khí quyển không khí lạnh, cold air atmosphere, không khí lạnh của khí quyển, cold air atmosphere, atmosphe không khí lạnh, cold air atmosphere ( coldchamber ), không khí lạnh của khí...
  • nhu psychometric,
  • Thành Ngữ:, to come home, tr? v? nhà, tr? l?i nhà
  • Thành Ngữ:, when one's ship comes home, khi người ta thành đạt
  • Thành Ngữ:, to hang up one's fiddle when one comes home, ra ngoài thì tươi như hoa, về nhà thì mặt sưng mày sỉa
  • Danh từ: nhà dưỡng lão, his mother is in an old folks'home, mẹ anh ta đang sống tại nhà dưỡng lão
  • / ´i:vən¸taid /, Danh từ: (thơ ca) chiều hôm, Từ đồng nghĩa: noun, eventide home, nhà dành cho người già, dusk , eve , gloaming , nightfall , twilight
  • đầu trục truyền động, đầu trục, conical shaft end, đầu trục côn, serrated shaft end, đầu trục then hoa, splined shaft end, đầu trục then hoa, tachometer shaft end, đầu trục đồng hồ đo tốc độ quay (đầu...
  • / ˌhoʊməˈsɛkʃuəl /, Tính từ: tình dục đồng giới, Từ đồng nghĩa: adjective, gay , homoerotic , homophile , lesbian
  • Thành Ngữ:, till the cows come home, mãi miết, dài dài
  • Thành Ngữ:, till the cow comes home, mãi mãi, lâu dài, vô tận
  • Từ đồng nghĩa: noun, charmer , enticer , inveigler , lurer , tempter
  • / in´vi:glə /, danh từ, người dụ dỗ, Từ đồng nghĩa: noun, allurer , charmer , enticer , lurer , tempter
  • Danh từ: dàn nhạc giao hưởng, Từ đồng nghĩa: noun, chamber orchestra , philharmonic
  • Thành Ngữ:, the chamber of deputies, hạ nghị viện
  • / in´taisə /, Từ đồng nghĩa: noun, allurer , charmer , inveigler , lurer , tempter
  • buồng để tuabin, buồng tuabin, turbine chamber of the closed system, buồng tuabin thuộc hệ khép kín
  • buồng lạnh hàng hải, buồng lạnh trên tàu thủy, marine cold chamber (room), buồng lạnh hàng hải (trên tàu thủy)
  • hội hàng vận, phòng hàng vận, international chamber of shipping, hội hàng vận quốc tế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top