Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have a shot at” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.834) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to have a narrow squeak ( shave ), (thông tục) may mà thoát được, may mà tránh được
  • Thành Ngữ:, have an old head on young shoulders, già giặn trước tuổi
  • Idioms: to have a browse in a bookshop, xem lướt qua tại cửa hàng sách
  • Idioms: to be on short leave , on leave of absence, Được nghỉ phép
  • / ´blʌd¸ʃɔt /, Tính từ: Đỏ ngầu (mắt), thấy cái gì kích thích ý muốn giết chóc, Từ đồng nghĩa: adjective, to see thing bloodshot, thấy dấu vết...
  • / ´ʃɔt¸kri:t /, Kỹ thuật chung: bê tông phun, dry-mix shotcrete, bê tông phun khô, fibrous shotcrete, bê tông phun cốt sợi, wet-mix shotcrete (n), bê tông phun ướt
  • viết tắt ( sw), ( rađio) sóng ngắn ( short wave), tây nam ( south western), sw australia, miền tây nam nước úc
  • Thành Ngữ:, on the upshot, kết quả là
  • (viết tắt) của .we .have:,
  • dây trời phát, ăng ten phát, satellite transmitting antenna, dây trời phát tự vệ tinh, short-wave transmitting antenna, dây trời phát sóng ngắn, multi-element transmitting antenna, ăng ten phát có nhiều thành phần, polar diagram...
  • sóng kích động, Kỹ thuật chung: sóng va chạm, sóng xung kích, adiabatic shock wave, sóng xung kích đoạn nhiệt, hydrodynamic shock wave, sóng xung kích thủy động, normal shock wave, sóng xung...
  • Danh từ ( .Parthian .shot): phát súng (mũi tên) bắn khi rút lui (khi vờ rút lui); kế đà đao, (nghĩa bóng) lời nhận xét sắc sảo, đanh thép cuối cùng (của ai) lúc ra đi,
  • Idioms: to have a natural wave in one 's hair, có tóc dợn(quăn)tự nhiên
  • Thành Ngữ:, to see thing bloodshot, thấy dấu vết của sự đổ máu ở cái gì
  • / ðeiv /, (thông tục) viết tắt của .they .have:,
  • / ¸aut´ʃu:t /, Ngoại động từ .outshot: bắn giỏi hơn, bắn vượt qua, bắn ra; nảy (mầm...), mọc (rễ...)
  • / ´raifl¸reindʒ /, danh từ, tầm súng trường (như) rifle-shot, nơi tập bắn súng trường, within rifle-range, trong tầm súng trường
  • / ¸ʌltrə´ʃɔ:t /, tính từ, cực ngắn, ultra-short waves, sóng cực ngắn
  • Thành Ngữ:, to have/know something off pat, đã nhớ hoặc biết rất rõ cái gì
  • Danh từ: yến tiệc, đại tiệc, ( the upshot) kết quả cuối cùng, kết cục, kết luận, kết quả cuối cùng, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top