Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have hots for” Tìm theo Từ | Cụm từ (15.476) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to have a genius for mathematics, có thiên tài về toán học
  • Idioms: to have a hankering for a cigarette, cảm thấy thèm thuốc lá
  • Idioms: to have a poor head for figures, rất dở về số học
  • Danh từ: sự quyên tiền, Nội động từ: quyên tiền, to have a whip-round for, quyên tiền để (cho)
  • Thành Ngữ:, to have no use for somebody, không chịu nổi ai, không ưa
  • Idioms: to have cause for dissatisfaction, có lý do để tỏ sự bất bình
  • Idioms: to have one foot in the grave , to be on the brink of the grave, thập thò miệng lỗ, gần kề miệng lỗ
  • Thành Ngữ:, if you cannot have the best , make the best of what you have, (tục ngữ) không có cá thì lấy rau má làm ngon
  • Idioms: to have a fringe of curls on the forehead, lọn tóc xõa xuống trước trán
  • Idioms: to have a great faculty for doing sth, có dư(thừa)tài, có năng khiếu làm việc gì
  • cầu cổng, cầu trục, electric travelling bridge, cầu trục chạy bằng điện, general purpose travelling bridge crane, cầu trục thông dụng, light-duty travelling bridge crane for workshop, cầu trục hạng nhẹ dùng trong xưởng,...
  • / ´deθ¸laik /, tính từ, như chết, Từ đồng nghĩa: adjective, deathlike silence, sự yên lặng như chết, deathlike pallor, vẻ tái nhợt như thây ma, cadaverous , deadly , deathly , ghostlike...
  • Thành Ngữ:, to follow in sb's footsteps, theo bước chân ai
  • Danh từ, số nhiều foraminifera, foraminiferrs: (động vật) trùng có lỗ,
  • Thành Ngữ:, to follow in somebody's footsteps, làm theo ai, theo gương ai
  • / ´tɔilə /, danh từ, người lao động cần cù, người làm việc vất vả, người làm việc cực nhọc, Từ đồng nghĩa: noun, laborer , peon , serf , slave , worker , workhorse
  • / ´fri:¸fɔ:m /, Kỹ thuật chung: dạng tự do, free-form format, dạng thức dạng tự do, free-form language, ngôn ngữ dạng tự do, free-form operation, thao tác dạng tự do, free-form text, văn...
  • lực lorentz, lorentz-force density, mật độ lực lorentz, lorentz-force law, định luật lực lorentz
  • / ´fɔsfərəs /, như phosphoric, Hóa học & vật liệu: photphorơ,
  • Danh từ: (viết tắt) pub quán rượu, tiệm rượu, quán ăn, quán trọ, Từ đồng nghĩa: noun, bar , beer parlor , hostelry , inn , pub , saloon , tavern , watering...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top