Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have hots for” Tìm theo Từ | Cụm từ (15.476) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Ngoại động từ .fore-ran; .fore-run: báo hiệu, báo trước,
  • / ¸selfdi´naiiη /, tính từ, hy sinh thân mình; quên mình, Từ đồng nghĩa: adjective, self-forgetful , self-forgetting , unselfish
  • hệ havers,
  • ống havers,
  • hệ havers.,
  • (thông tục) hết tốc lực, he pelted hell-for-leather down the street, nó chạy lao xuống phố, a hell-for-leather gallop, phi nước đại
  • hệ havers,
  • hệ havers,
  • hệ havers,
  • hệ havers,
  • Idioms: to have a quaver in one 's voice, nói với một giọng run run
  • bị phản xạ, được phản chiếu, phản xạ, phảnchiếu, phản xạ, forward reflected wave, sóng lan truyền sau phản xạ, ground-reflected wave, sóng đất phản xạ, reflected...
  • / ´fut¸fɔ:l /, Danh từ: bước chân, tiếng chân đi, Từ đồng nghĩa: noun, footstep , step
  • / fɔ:´rʌn /, Ngoại động từ: báo hiệu; báo trước, vượt lên trước, Từ đồng nghĩa: verb, augur , bode , forecast , foreshadow , foretell , foretoken , portend...
  • thép tăng cường, cột thép, area of reinforcing steel, diện tích tiết diện cốt thép, brickwork with longitudinal reinforcing steel, khôi xây gạch có cốt thép dọc, concrete reinforcing steel, cốt (thép) của bê tông, deforming...
  • khổ ghi tin, dạng thức bản ghi, định dạng bản ghi, mẫu bản ghi, sơ đồ ghi, khuôn bản ghi, record format definition, định nghĩa dạng thức bản ghi, secondary record format, dạng thức bản ghi thứ cấp, shared...
  • ống havers., ống nuôi xương,
  • / fu:d /, Danh từ: Đồ ăn, thức ăn, món ăn, ( định ngữ) dinh dưỡng, Cấu trúc từ: food for thought, to become food for fishes, to become food for worms, food for...
  • / ´plʌkinis /, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart , intrepidity , intrepidness , mettle , nerve ,...
  • / ´dautinis /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ); (đùa cợt) sự dũng cảm, sự gan dạ; tính gan góc, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , fearlessness , fortitude...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top