Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Held down” Tìm theo Từ | Cụm từ (56.792) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be held in an abhorrence by sb, bị người nào đó ghét cay ghét đắng
  • máy phân tích nitơ kieldahl, thiết bị (chưng cất) kjeldahl,
  • / bi´houldən /, Tính từ: chịu ơn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, i am much beholden to you for your kind help,...
  • / nɔs´tældʒik /, tính từ, nhớ nhà, nhớ quê hương, bồi hồi, luyến tiếc quá khứ, Từ đồng nghĩa: adjective, cornball , down memory lane , drippy , homesick , like yesterday , lonesome , longing...
  • giàn schwelder,
  • cặp dây xoắn, đôi dây xoắn, coax-to-twisted-pair adapter (ctpa), bộ phối ghép cáp đồng trục với đôi dây xoắn, screened twisted pair (ftp) (sctp), đôi dây xoắn bọc kim (ftp), shielded foil twisted pair (sftp), đôi dây...
  • phương trình ramsay-shields-eotvos,
  • Phó từ: hai năm một lần, these pilgrimages are biennially held under the auspices of ministry of commerce and tourism, các cuộc hành hương này được...
  • / ´hai¸levl /, Tính từ: (chính trị) ở cấp cao, thượng đỉnh, Kinh tế: ở một mức cao, high-level conferences are usually held in geneva ( switzerland ), các...
  • / ´heljə¸troup /, Danh từ: (thực vật học) cây vòi voi, màu đỏ ánh xanh, (địa lý,địa chất), đá heliotrope,
  • / 'beibi,sitə /, danh từ, người giữ trẻ hộ ( (cũng) gọi là sitter), Từ đồng nghĩa: noun, nanny , mother 's helper , au pair , caregiver , day-care provider , child-care worker , governess
  • Danh từ: kính che gió (ô tô) ( (từ mỹ,nghĩa mỹ) wind-shield),
  • / di´mein /, Danh từ: ruộng đất (của địa chủ), (pháp lý) sự chiếm hữu, (từ lóng) lĩnh vực, phạm vi, the demesne of land, sự chiếm hữu ruộng đất, land held in demesne, ruộng...
  • Danh từ, số nhiều .ephelides: (y học) nốt tàn hương,
  • kính bảo vệ, radiation shielding glass, kính bảo vệ chống bức xạ
  • Thành Ngữ:, the other side of the shield, mặt trái của vấn đề
  • / ´wind¸skri:n /, Danh từ: kính chắn gió xe hơi (như) windshield, Cơ khí & công trình: kính chắn gió, Ô tô: kính chắn gió...
  • hôn mãnh liệt, ngất ngây, say đắm, after months of being away in the military , when she saw him she sprung a kiss attack on the sailor as he held her in his arms ., sau nhiều tháng cách xa trong quân đội, lúc gặp lại, nàng hôn...
  • / ´hedlis /, tính từ, không có đầu, have you ever heard of the film " the headless horseman "?, bạn đã bao giờ nghe nói tới phim " kỵ sĩ không đầu" ?
  • gặp phải thế bí, rơi vào hoàn cảnh khó, we use anything at hand as a shield , and not only when we face a tight corner , but also when we are unsure of [[ourselves].
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top