Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “High-Power Amplifiers” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.887) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đèn công suất, beam power tube, đèn công suất hướng chùm, high-power tube, đèn công suất cao
  • mạch công suất, high-power circuit, mạch công suất lớn
  • / pri:´æmpli¸faiə /, Danh từ: amli, Điện: bộ tiền khuếch đại, Kỹ thuật chung: bộ tiền khuếch, mixer preamplifier, bộ...
  • bộ khuếch đại công suất, bộ khuếch đại công suất (pa), high power amplifier (hpa), bộ khuếch đại công suất lớn, high power amplifier-hpa, bộ khuếch đại công suất cao, intermediate power amplifier (ipa), bộ khuếch...
  • bộ khuếch đại, optical amplifiers (oa), các bộ khuếch đại quang
  • bộ khuếch đại từ tính, bộ khuếch đại từ, balanced magnetic amplifier, bộ khuếch đại từ cân bằng, linear magnetic amplifier, bộ khuếch đại từ tuyến tính, rotating magnetic amplifier, bộ khuếch đại từ...
  • bộ khuếch đại tạp âm, bộ khuếch đại tiếng ồn, low noise amplifier-lna, bộ khuếch đại tạp âm nhỏ
  • bộ khuếch đại kênh, analog output channel amplifier, bộ khuếch đại kênh ra tương tự, single channel amplifier, bộ khuếch đại kênh đơn
  • máy khuếch đại hồi dưỡng, negative feed back amplifier, máy khuếch đại hồi dưỡng âm
  • cắt ngang nhau, chéo, bắt chéo, cắt nhau, chéo nhau, giao nhau, vuông góc, crossed homomorphism, đồng cấu chéo, crossed-field amplifier, bộ khuếch đại trường chéo, crossed-field...
  • sóng milimet, millimetre-wave amplification, sự khuếch đại sóng milimet, millimetre-wave amplifier, bộ khuếch đại sóng milimet, millimetre-wave mangnetron, manhetron sóng milimet, millimetre-wave source, nguồn sóng milimet, millimetre-wave...
  • đối xứng, đẩy nhau, đẩy nhau, đối xứng, push pull amplifier, máy khuếch đại đối xứng, push pull switch, công tắc đối xứng, push-pull circuit, mạch đối xứng
  • điện trở âm, negative resistance amplifier, bộ khuếch âm điện trở âm, negative resistance characteristic, đặc trưng điện trở âm, negative resistance characteristic, đặc tuyến điện trở âm, negative resistance diode,...
  • bộ khuếch đại đệm, bộ khuếch đại đệm, input buffer amplifier, bộ khuếch đại đệm nhập
  • kênh ra tương tự, kênh xuất tương tự, analog output channel amplifier, bộ khuếch đại kênh ra tương tự
  • sóng milimet, millimeter-wave amplifier, sự khuếch đại sóng milimet, millimeter-wave magnetron, manhetron sóng milimet, millimeter-wave source, nguồn sóng milimet, millimeter-wave tube, đèn sóng milimet
  • / ¸lɔgə´riθmik /, Tính từ: (thuộc) loga, Toán & tin: thuộc logarit, Kỹ thuật chung: lôgarit, logarithmic amplifier, bộ khuếch...
  • mm, milimet, millimeter (mm), milimét, millimeter wave, sóng milimet, millimeter waves (mmw), các sóng milimet, millimeter-wave amplifier, sự khuếch đại sóng milimet, millimeter-wave magnetron,...
  • không suy biến, không suy biến, non-degenerate amplifier, khuếch đại không suy biến, non-degenerate circle, vòng tròn không suy biến, non-degenerate system, hệ không suy biến,...
  • kênh đơn, một kênh, kênh đơn, single channel amplifier, bộ khuếch đại kênh đơn, single channel voice frequency (scvf), tần số âm thoại của kênh đơn, single-channel carrier, sóng mang kênh đơn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top