Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hit man ” Tìm theo Từ | Cụm từ (251.682) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´kauədlinis /, danh từ, tính nhát gan, tính nhút nhát; tính hèn nhát, Từ đồng nghĩa: noun, chickenheartedness , cravenness , dastardliness , faint-heartedness , funk , pusillanimity , unmanliness,...
  • Danh từ: sự say sưa, sự say mê, tính chất sôi nổi, sự hăng hái; nhiệt tình; tình trạng xúc động mạnh, tình trạng bị kích thích...
  • / di´failmənt /, danh từ, sự làm nhơ bẩn, sự làm vẩn đục, sự làm ô uế ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự phá trinh, sự hãm hiếp, sự cưỡng dâm, sự làm mất tính chất thiêng liêng,...
  • / ´pjuənis /, Danh từ: sự nguyên chất, sự tinh khiết; sự trong lành, sự thanh khiết (không khí, nước..), sự trong trắng, sự trinh bạch, sự đức hạnh, sự thuần chủng, tính...
  • / ´re´məns¸treitə /, danh từ, người quở trách, người khiển trách; người khuyên can, người can gián, người phản đối,
  • bộ làm mát không khí, dàn (làm) lạnh không khí, làm lạnh không khí, thiết bị làm nguội lạnh bằng không khí, Địa chất: bộ làm mát không khí, spay air cooler, bộ làm mát không...
  • / 'lɑ:sinə /, Danh từ: kẻ ăn cắp, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , burglar , highwayman , housebreaker , pilferer , purloiner , robber , stealer , thief
  • / ´peitəntiη /, danh từ, sự cấp bằng sáng chế, (luyện kim) sự tôi chì; sự nhiệt luyện trong chì,
  • / ´sepə¸reitə /, Danh từ: dụng cụ chia tách, thiết bị chia tách, người chia ra, người tách ra, máy gạn kem, máy tách; chất tách, Cơ - Điện tử: vòng...
  • Danh từ (từ hiếm,nghĩa hiếm): tính đơn giản; sự mộc mạc, tính chân thật, tính ngay thẳng, tính hồn nhiên, Từ...
  • van phân phối tĩnh nhiệt, van dãn nở nhiệt, van điều nhiệt, van giãn nở nhiệt, van phun sương, van tiết lưu nhiệt, thermostatic expansion valve with internal equalizing bore, van giãn nở nhiệt cân bằng trong, thermostatic...
  • / ¸ʌnə´kɔmə¸deitid /, Tính từ: không thích nghi, không được cung cấp vật cần thiết, Điện lạnh: không điều tiết,
  • / ´pilfərə /, danh từ, sự ăn cắp vặt, kẻ ăn cắp vặt, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , burglar , highwayman , housebreaker , larcener , purloiner , robber , stealer , thief
  • / ¸souʃə´biliti /, Danh từ (như) .sociality: tính dễ gần gũi, tính dễ chan hoà, tính hoà đồng, tính thích giao du, tính thích kết bạn, tính chất thân thiện, tính chất thân mật,...
  • / ´hi:tinsju¸leitiη /, Kỹ thuật chung: cách nhiệt, giữ nhiệt, heat insulating material, chất cách nhiệt, heat insulating material, vật liệu cách nhiệt, heat insulating substance, chất cách...
  • / metl /, Danh từ: dũng khí; khí khái; khí phách, nhuệ khí; nhiệt tình; lòng can đảm, thúc đẩy ai làm hết sức mình, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Danh từ: thiết bị giúp tàu vũ trụ chịu nhiệt khi vào khí quyển, tấm chắn nhiệt (pô), vật che chở nhiệt, vách ngăn nhiệt, lưới che chở nhiệt, màn chắn nhiệt, màn nhiệt,...
  • / ¸ræʃə´na:l /, Danh từ: lý do căn bản, nhân tố căn bản, cơ sở hợp lý (của một sự vật), (từ hiếm,nghĩa hiếm) cách phân tích nguồn gốc, cách phân tích nguyên nhân (của...
  • / ´hi:t¸reidi¸eitiη /, sự bức xạ nhiệt, tính từ, phát nhiệt, bức xạ nhiệt,
  • / ,despə'rɑ:dəʊ /, Danh từ, số nhiều desperadoes, desperados: kẻ liều mạng tuyệt vọng, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , convict , cutthroat , gangster , hoodlum...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top