Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hit the trail” Tìm theo Từ | Cụm từ (144.232) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´gli:ful /, Tính từ: hân hoan, vui sướng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, blithe , blithesome , boon , cheerful...
  • từng trải qua thử thách, i could see at the glance that the man had been through the mill., thoáng nhìn tôi đã biết anh ta là người từng trải.
  • / di:'næt∫rəlaiz /, Ngoại động từ: làm biến tính, làm biến chất, tước quốc tịch, to denaturalize the traitors, tước quốc tịch của những kẻ phản bội, to denaturalize oneself,...
  • Thành Ngữ:, straight from the shoulder, thẳng thừng (về phê bình..)
  • / ¸trai´foulieit /, Tính từ: (thực vật học) có ba lá chét (lá kép), có lá kép ba lá chét (cây),
  • / ,bæk'hændid /, Tính từ: trái, sấp tay, ngả về tay trái (chữ viết), nửa đùa nửa thật, không thành thật, châm biếm (lời khen...), Từ đồng nghĩa:...
  • / trai´pa:tait /, Tính từ: giữa ba bên, tay ba, gồm ba phần, (thực vật học) phân ba (phiến lá), Hóa học & vật liệu: ba phần, ba thể (rắn, lỏng,...
  • / traifl /, Danh từ: Đồ lặt vặt; chuyện vặt, món tiền nhỏ, bánh xốp kem, Nội động từ: coi thường, coi nhẹ, coi là chuyện vặt; đùa cợt, đùa...
  • / treit /, Danh từ: nét tiêu biểu; đặc điểm, Từ đồng nghĩa: noun, a trait of irony, một nét giễu cợt châm biếm, one of his less attractive traits is criticizing...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, right away, ngay tức thì, immediately , right off the bat , straightaway , without delay , forthwith , instant , instantly , now , right...
  • / oud /, Danh từ: thơ ca ngợi, tụng ca, Từ đồng nghĩa: noun, nguyen trai's ode to autumn, bài thơ ca ngợi mùa thu của nguyễn trãi, ballad , composition , epode...
  • / trai´æsik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ triat, Hóa học & vật liệu: trial,
  • bít có giá trị cao nhất, bit có nghĩa nhất, bít có nghĩa nhất, bit ở cực trái, bít quan trọng nhất,
  • / ʌn´fledʒd /, Tính từ: (động vật học) chưa đủ lông, không thể bay (chim non), (nghĩa bóng) chưa có kinh nghiệm, còn non nớt, chưa từng trải, chưa đủ lông đủ cánh, không được...
  • Thành Ngữ:, the straight and narrow, cách ứng xử khéo léo và hợp lý
  • / ´fi:brail /, Tính từ: sốt, Kỹ thuật chung: sốt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / kæmp /, Danh từ: trại, chỗ cắm trại, hạ trại, (quân sự) chỗ đóng quân, chỗ đóng trại, Đời sống quân đội, phe phái, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lều nhỏ (trong rừng),
  • / treil /, Danh từ: vạch, vệt dài, Đường, đường mòn (nhất là xuyên qua vùng đất gồ ghề), (thiên văn học) đuôi, vệt, dấu vết, mùi, vết (lần theo khi đi săn..), (nghĩa bóng)...
  • / 'hɑ:f'nelsn /, danh từ, (thể dục,thể thao) thế ghì chặt (đánh vật), (nghĩa bóng) hoàn toàn khống chế được ai, to get a half-nelson on somebody, ghì chặt được ai
  • như anaemic, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bloodless , feeble , frail , infirm , pallid , sickly...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top