Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Horse trade” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.914) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cán cân thương mại, cán cân buôn bán, cán cân buôn bán, cán cân thương mại, import balance of trade, cán cân buôn bán thiếu hụt, passive balance of trade, cán cân buôn bán thiếu hụt, country's balance of trade, cán...
  • Thành Ngữ:, from the horse's mouth, theo nguồn tin đáng tin cậy
  • như horse-cloth,
  • Tính từ: cổ lỗ, cổ xưa, horse-and-buggy customs, các tục lệ cổ xưa
  • Tính từ: có lưng nhọn và hẹp, a razor-backed horse, con ngựa lưng nhọn và hẹp
  • như horse-dealer,
  • Thành Ngữ:, hold your horse, bình tĩnh lại! đừng vội!
  • phi mậu dịch, non-trade barrier, hàng rào phi mậu dịch, non-trade receipts, thu nhập phi mậu dịch
  • Thành Ngữ:, to chant horses, (từ lóng) giấu tật xấu của ngựa để bán cho dễ, bán ngựa một cách gian ngoan
  • / ´mid¸stri:m /, danh từ, giữa dòng (sông, suối), to change/swap horses in midstream
  • Thành Ngữ:, on horseback, ngồi trên lưng ngựa, cưỡi ngựa
  • Thành Ngữ:, to spur a willing horse, làm phiền một cách không cần thiết
  • Thành Ngữ:, to change horses in midstream, thay ngựa giữa dòng
  • Thành Ngữ:, to flog a dead horse, công dã tràng, uổng công
  • Thành Ngữ:, a willing horse, người luôn vui vẻ nhận việc, mà không nề hà chi cả
  • Thành Ngữ:, to back the wrong horse, ủng hộ người thua, phò suy thay vì phò thịnh
  • Thành Ngữ:, to put saddle on the right ( wrong ) horse, phê bình đúng (sai) người nào
  • Thành Ngữ:, to eat ( work ) like a horse, ăn (làm) khoẻ
  • Danh từ: thịt ngựa, ngựa (nói chung), thịt ngựa, a good judge of horseflesh, một tay sành về ngựa
  • / 'peəhɔ:s /, tính từ, kết thành một cặp ngựa; song mã, a pair-horse carriage, xe hai ngựa; xe song mã
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top