Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hosing” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.926) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bánh đà, vô lăng, flywheel housing, hộp bánh đà (động cơ), flywheel starter ring gear, vành răng bộ khởi động bánh đà, flywheel turner, dụng cụ quay bánh đà, flywheel...
  • / ˈfræntʃaɪzing /, đặc quyền kinh doanh, độc quyền khai thác, độc quyền kinh tiêu, độc quyền tổng đại lý, quyền chuyên lợi, quyền đặc hứa, nhượng quyền (xã hội, thương mại), social franchising, commercial...
  • máy bào giường, máy bào, máy nắn tấm, máy bào, double-column planing machine, máy bào giường hai trục, double-housing planing machine, máy bào giường hai trục, side-planing machine, máy bào giường (gia công các mặt...
  • bộ lọc dầu (nhớt), lọc dầu, máy lọc dầu, phin lọc dầu, bình lọc nhớt, bộ lọc dầu, phễu lọc dầu, thiết bị lọc dầu, cái lọc dầu, oil filter housing, vỏ bộ lọc dầu (nhớt)
  • điểm chuyển đổi, điểm chuyển mạch, mũi lưỡi ghi, actual switch point, mũi lưỡi ghi thực tế, switch point detail, chi tiết mũi lưỡi ghi, switch point housing, chỗ tỳ mũi lưỡi ghi, switch point , actual, mũi lưỡi...
  • như supposing,
  • bình giá hối đoái quyết định theo sức mua thực tế, bình giá mãi lực, ngang giá sức mua, relative purchasing power parity, bình giá mãi lực tương đối, absolute purchasing power parity, ngang giá sức mua tuyệt đối,...
  • Thành Ngữ:, always supposing that ..., ví như mà, giả dụ mà
  • Thành Ngữ:, a losing battle, trận đánh biết chắc là sẽ thua
  • Thành Ngữ:, to hit a losing streak, xui xẻo, gặp vận đen
  • Idioms: to have solid grounds for supposing, có cơ sở vững chắc để cho rằng
  • Thành Ngữ:, to fight a losing battle, đánh một trận mà không có hy vọng gì thành công
  • Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antipodean , antithetical , antonymous , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , diametrical , opposing...
  • / ´kousain /, Danh từ: (toán học) cosin, Toán & tin: cosin, are cosine, accosin, direction cosine, cosin chỉ phương, versed cosine of an angle, cosin ngược của góc...
  • máy (mài) khuôn, máy khoan lỗ nhọn, máy mài doa, máy mài khôn, cylinder-honing machine, máy mài khuôn xilanh, internal honing machine, máy mài khuôn lỗ
  • / di'keiɳ /, Nghĩa chuyên ngành: sự phân rã, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, crumbling , spoiling , decomposing...
  • / bə´rouniəl /, Tính từ: (thuộc) nam tước, Từ đồng nghĩa: adjective, august , grandiose , imposing , lordly , magnific , magnificent , majestic , noble , princely ,...
  • / ´ɔ:lweiz /, Phó từ: luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, hoài, Cấu trúc từ: not always, always supposing that ..., Nghĩa chuyên...
  • / ə´gri:vd /, Tính từ: buồn phiền, he's much aggrieved at losing his watch, anh ta rất buồn vì mất cái đồng hồ, the aggrieved party, bên thua kiện
  • / mæg'nifik /, tính từ, (từ cổ,nghĩa cổ) lộng lẫy, tráng lệ, nguy nga, vĩ đại, cao quý; trang nghiêm, Từ đồng nghĩa: adjective, august , baronial , grandiose , imposing , lordly , magnificent...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top