Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hung up ” Tìm theo Từ | Cụm từ (114.078) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'ju:ʒl /, Tính từ: thông thường, thường lệ, thường dùng, dùng quen, Toán & tin: thường, thông dụng, Kỹ thuật chung:...
  • dụng cụ trợ giúp bán hàng (dành cho những người bán lại), hỗ trợ cho người kinh doanh, trợ cụ cho người bán lẻ,
  • Phó từ: lụng thụng, không vừa, rộng thùng thình (về quần áo..); lùng nhùng (về hàng vải), nhiều tập, đồ sộ, phong phú (về sự...
  • / ¸saiklou´proupein /, Y học: một loài thuốc gây mê toàn diện dùng trong phẫu thuật, Kỹ thuật chung: đập dạng xoáy,
  • cùng hưởng dụng, sự thuê chung, sự thuê chung (nhà, đất...)
  • / gʌf /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chuyện nhăng nhít, chuyện rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn, Kỹ thuật chung: đá túp, Từ...
  • / 'breikdaun /, Danh từ: sự hỏng máy (ô tô, xe lửa), sự sút sức, sự suy nhược, sự tan vỡ, sự suy sụp, sự thất bại, (điện học) sự đánh thủng, (quân sự) sự chọc thủng...
  • / ju:´founiəs /, như euphonic, Kỹ thuật chung: nhịp nhàng, Từ đồng nghĩa: adjective, agreeable , clear , dulcet , harmonious , mellifluous , melodious , musical , rhythmic...
  • / ʌp´end /, Ngoại động từ: lật úp, đặt úp, Đứng thẳng dậy, lật ngược lại, dựng đứng lên, to up-end the crate and sat on it, lật úp cái thùng và ngồi lên
  • / və´lu:minəs /, Tính từ: lụng thụng, không vừa, rộng thùng thình (về quần áo..); lùng nhùng (về hàng vải), nhiều tập, đồ sộ, phong phú (về sự viết lách), viết nhiều...
  • / ðəm'selvz /, Danh từ: tự chúng, tự họ, tự, bản thân họ, chính họ, tự họ, không có sự giúp đỡ của ai, by themselves, một mình họ
  • / pri'zju:m /, Ngoại động từ: cho là, coi như là; đoán chừng,ước đoán, Nội động từ: dám, đánh bạo, mạo muội; may, ( + on , upon ) lợi dung, lạm...
  • / dwel /, Nội động từ: ( (thường) + in, at, near, on) ở, ngụ, ở, ( + on, upon) dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại, Đứng chững lại trước khi vượt rào (ngựa),...
  • / ˈkætɪgəˌraɪz /, Kỹ thuật chung: phân hạng, Từ đồng nghĩa: verb, assort , button down , class , classify , group , identify , peg * , pigeonhole * , put down as...
  • / ˈbreɪkˌθru /, Xây dựng: chỗ thủng, Điện tử & viễn thông: sự ngắt xuyên, Kỹ thuật chung: điểm gãy, lỗ thủng,...
  • / peil /, Danh từ: cái thùng, cái xô, lượng đựng trong xô đó, Kỹ thuật chung: gàu, Kinh tế: bãi cá, cái xô, thùng, thùng...
  • phần trợ giúp chung, phần trợ giúp tổng quát,
  • người cùng hưởng dụng, người ở cùng thuê, người thuê chung,
  • / ¸ɛərə´nɔ:tiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: hàng không học, Kỹ thuật chung: ngành hàng không, Kinh tế: hàng...
  • / 'fəutəu - grəfi /, Danh từ: thuật nhiếp ảnh, thuật chụp ảnh; sự chụp ảnh; nghề nhiếp ảnh, Kỹ thuật chung: chụp ảnh, nghề chụp ảnh, phép...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top