Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hypoid” Tìm theo Từ | Cụm từ (320) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ, cũng hypocalcemia: (y học) sự giảm canxi-huyết,
  • hypophotphorơ,
  • danh mục đầu tư, tổ hợp (chứng), tổng lượng đầu tư, investment portfolio hypothesis, thuyết danh mục đầu tư
  • (hypo-) prefix 1 . thiếu hụt, thiếu hay kích thước nhỏ 2. ở dưới, phía dưới.,
  • (phép) xử lý bằng dung dịch javel, khử khuẩn bằng dung dịch hypoclorit,
  • / hai´pɔθi¸saiz /, như hypothesise, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, theorize
  • / hai'pɔθisis /, Danh từ, số nhiều .hypotheses: Toán & tin: giả thiết, Xây dựng: giả thiết, Cơ...
  • chuỗi chuẩn gốc, hypothetical reference chain, chuỗi chuẩn gốc giả thiết
  • Phó từ: giả nhân giả nghĩa, he cares hypocritically for his father-in-law , in order to usurp all his fortune, hắn giả nhân giả nghĩa lo cho ông...
  • / ¸haipə´gæstriəm /, Danh từ; số nhiều hypogastria: (giải phẫu) vùng hạ vị, Y học: vùng hạ vị,
  • / ´lipɔid /, Tính từ: dạng lipit, dạng chất béo, Danh từ: chất lipit, Kinh tế: chất béo,
  • axit hypoclorơ,
  • axit hypophosphorơ,
  • axit hypophosphorơ,
  • / ¸haipə´θetikl /, như hypothetic, Kỹ thuật chung: giả định, giả thiết, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´haipə¸dʒi:n /, Tính từ: (địa lý) hình thành sâu dưới đất; thâm sinh, Hóa học & vật liệu: thâm sinh, hypogene process, quá trình thâm sinh
  • / ´haipou /, như hyposulphite,
  • thép hypơtecti, thép sau cùng tinh,
  • / ¸haipə´θetik /, tính từ, có tính cách giả thuyết, Từ đồng nghĩa: adjective, abstract , hypothetical , ideal , theoretic , transcendent , transcendental , conjectural , inferential , presumptive...
  • Tính từ: (pháp lý) (thuộc) quyền thế nợ bằng bất động sản, (thuộc) quyền cầm thế để đương, hypothecary creditor, chủ nợ để...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top