Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ICC” Tìm theo Từ | Cụm từ (29.760) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thiết bị vật lý, pda ( physicaldevice address ), địa chỉ thiết bị vật lý, physical device address (pda), địa chỉ thiết bị vật lý, physical device table, bảng thiết bị vật lý
  • phân tích mạng, phân tích mạng (điện), sự phân tích mạng, phân tích mạng, phân tích mạng lưới, cnp ( communicationstatistical network analysis procedure ), thủ tục phân tích mạng thống kê truyền thông, scalar...
  • sự trôi tần số, chuyển dịch tần số, độ dịch tần, sự dịch tần, sự dịch tần số, incremental frequency shift, sự dịch tần số tăng, signal frequency shift, sự dịch tần số tín hiệu, incremental frequency...
  • / ¸ri:prə´dju:sə /, Danh từ: người sao chép, người sao lại, người mô phỏng, máy quay đĩa; cái piccơp; máy phóng thanh, loa phóng thanh, Xây dựng: máy...
  • / ´mju:krənit /, Y học: có đầu nhọn, có mấu nhọn, Từ đồng nghĩa: adjective, acicular , aciculate , aciculated , acuminate , acute , cuspate , cuspated , cuspidate...
  • giờ làm việc, số giờ làm việc, thời gian làm việc, thời gian làm việc, giờ làm việc, labour , restriction of working hours, hạn chế giờ làm việc trong lao động, restriction on working hours, hạn chế về giờ...
  • đơn hoạch, unicursal curve, đường đơn hoạch, unicursal equation, phương trình đơn hoạch, unicursal quartic, quactic đơn hoạch, unicursal quartic, quartic đơn hoạch
  • khu vực công tác, diện tích làm việc, diện tích thực, vùng làm việc, diện tích thực,
  • mạng lưới dịch vụ (trong nhà), phương tiện (phục vụ) công cộng, các dịch vụ, ngành dịch vụ, billable services, các dịch vụ phải trả tiền, collateral services,...
  • / ´kʌspi¸deit /, tính từ, có mũi nhọn, nhọn đầuầu, Từ đồng nghĩa: adjective, acicular , aciculate , aciculated , acuminate , acute , cuspate , cuspated , cuspidated , mucronate , pointy , sharp,...
  • chương trình dịch vụ, chương trình phục vụ, chương trình tiện ích, trình tiện ích, format service program, chương trình dịch vụ định dạng, system service program (ssp), chương trình dịch vụ hệ thống
  • cics tới cics,
  • ma sát nghỉ, ma sát tĩnh, ma sát tĩnh, ma sát tĩnh, coefficient of static friction, hệ số ma sát nghỉ, coefficient ( ofstatic friction ), hệ số ma sát tĩnh, static friction coefficient, hệ số ma sát tĩnh
  • / 'sɜ:kəmstəns /, hoàn cảnh, tình huống, trường hợp, family circumstances, hoàn cảnh gia đình, under the circumstances, xét vì hoàn cảnh, technical circumstances, các tình huống kỹ thuật, critical circumstances determination,...
  • đơn vị lôgic, bộ logic, khối logic, thiết bị logic, independent lu ( logicalunit ), đơn vị lôgic độc lập, independent lu ( logicalunit ), bộ logic độc lập
  • phức phi xiclic, mớ phi xiclic,
  • mạch dịch vụ, engineering service circuit-esc, mạch dịch vụ công nghệ, service circuit group, chùm tia mạch dịch vụ
  • phân tích thống kê, sự phân tích thống kê, phân tích thống kê, phân tích thống kê, astap ( advancedstatistical analysis program ), chương trình phân tích thống kê nâng cao, sas ( statisticalanalysis system ), hệ thống...
  • dây xích hyperbolic, đường dây xích hipebolic,
  • dịch vụ tư vấn, advisory services to management, dịch vụ tư vấn quản lý, management advisory services, dịch vụ tư vấn quản lý
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top