Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Icy ” Tìm theo Từ | Cụm từ (27.744) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dịch vụ ứng dụng, application service object (aso), đối tượng dịch vụ ứng dụng, application-service element (ase), môi trường dịch vụ ứng dụng, common application service elements (case), các phần tử dịch vụ...
  • thông tin từ xa, dịch vụ viễn thông, viễn thông, international telecommunication service, dịch vụ viễn thông quốc tế, space telecommunication service, dịch vụ viễn thông không gian, international telecommunication service,...
  • thu nhập gia đình, family income policy, đơn bảo hiểm thu nhập gia đình, family income supplement, phụ cấp cho thu nhập gia đình
  • Danh từ: ( publicỵrecordỵoffice) cục lưu trữ công cộng,
  • Tính từ: (hoá học) có ba vòng, ba vòng, tricylic,
  • chính sách tín dụng, restrictive credit policy, chính sách tín dụng hạn chế
  • thiết bị luận lý, thiết bị logic, lda ( logicaldevice address ), địa chỉ thiết bị lôgic, ldncb ( logicaldevice node control block ), khối điều khiển nút thiết bị logic, ldo ( logicaldevice order ), thứ tự thiết bị...
  • đồ họa phân tích, analytical graphics program, chương trình đồ họa phân tích, analytical graphics software, phần mềm đồ họa phân tích
  • niên kim nhất thời, niên kim tạm thời, temporary annuity policy, đơn bảo hiểm niên kim nhất thời
  • chính sách nông nghiệp, chính sách nông nghiệp, common agricultural policy, chính sách nông nghiệp chung
  • đơn vị lôgic, thiết bị lôgic, activate logical unit (actlu), đơn vị lôgic kích hoạt, actlu ( activatelogical unit ), đơn vị lôgic kích hoạt, dactlu (de-active logical unit ), đơn vị lôgic giải hoạt, destination logical...
  • trạm phục vụ thông tin, dịch vụ hỏi tin, cơ quan thông tin, dịch vụ thông tin, aeronautical information service (ais), dịch vụ thông tin hàng không, airline information service (alis), dịch vụ thông tin hàng không, application...
  • vốn khấu hao, quỹ trả dần (hoặc giảm dần), quỹ đang chìm, quỹ chìm, quỹ thanh toán nợ, quỹ tích luỹ, quỹ tích lũy, quỹ trả nợ, sinking fund insurance policy, đơn bảo hiểm quỹ chìm, sinking fund method,...
  • / ´fouldə¸wei /, Tính từ: gấp lại được, xếp lại được, a foldaway bicycle, chiếc xe đạp xếp lại được
  • dịch vụ truyền thông, enhanced private switched communication service (epscs), dịch vụ truyền thông chuyển mạch dành riêng nâng cao, multipoint communication service (mcs), dịch vụ truyền thông đa điểm
  • giấy chứng nhận kiểm dịch, giấy chứng kiểm dịch, giấy chứng nhận kiểm dịch, plant quarantine certificate, giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật
  • / ´rækiti /, tính từ, (thông tục) om sòm, ầm ĩ, a rackety old bicycle, một chiếc xe đạp cũ kỹ lọc cọc
  • / ´æpəzitnis /, danh từ, sự thích hợp, sự thích đáng, Từ đồng nghĩa: noun, applicability , application , bearing , concernment , germaneness , materiality , pertinence , pertinency , relevancy
  • Danh từ: tiền trả từng năm; tiền trả từng tháng (cho người bảo hiểm), niên kim trả ngay, immediate annuity policy, đơn bảo hiểm niên kim trả ngay
  • / ´oupn¸dɔ: /, tính từ, cửa ngỏ; mở cửa, Từ đồng nghĩa: adjective, the open-door policy, chính sách mở cửa (cho tự do buôn bán), public , unrestricted
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top