Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Idéal” Tìm theo Từ | Cụm từ (296) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ai¸diəlai´zeiʃən /, như idealization,
  • / ai´diə¸laiz /, như idealize,
  • / pə´fekʃənist /, Danh từ: người theo thuyết hoàn hảo, người cầu toàn, Từ đồng nghĩa: noun, formalist , fussbudget , fusspot , idealist , nit-picker , purist...
  • / 'dri:mə /, Danh từ: người mơ mộng vẩn vơ, người mơ tưởng hão huyền, Từ đồng nghĩa: noun, daydreamer , escapist , fantasizer , idealist , romantic , star-gazer...
  • / is´keipist /, danh từ (văn học), người theo phái thoát ly thực tế, Từ đồng nghĩa: noun, romanticist , evader , idealist
  • Danh từ: người lúc nào cũng lạc quan (tên một nhân vật nữ), Từ đồng nghĩa: noun, dreamer , hoper , idealist...
  • năng lượng điện, điện năng, điệnnăng, electric energy measurement, phép đo điện năng, electric energy meter, điện năng kế, electric energy meter, máy đo điện năng, electric-energy meter, máy đếm điện năng, ideal...
  • / ai¸diə´listik /, Tính từ: duy tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, abstracted , chimerical , dreaming , idealized , impractical , optimistic , quixotic , radical , romantic...
  • khí hoàn hảo, khí lý tưởng, ideal gas law, định luật (chất) khí lý tưởng, ideal gas liquefaction process, quá trình hóa lỏng khí lý tưởng
  • danh từ, cái đẹp lý tưởng; khuôn vàng thước ngọc, Từ đồng nghĩa: noun, epitome , exemplar , good example , ideal , ideal beauty , model , nonpareil , paragon , perfection , perfect model , perfect...
  • dòng không nén được, dòng chảy không nén được, ideal incompressible flow, dòng không nén được lý tưởng
  • chỉ số lý tưởng, fisher's ideal index (number), chỉ số lý tưởng fisher
  • nguyên lý carnot, ideal carnot's principle, nguyên lý carnot lý tưởng
  • tựa iđeam, tựa iđean,
  • hệ số đặc tính, hệ số thế, hệ số lạnh, hiệu suất, hiệu suất, hệ số đặc tính, actual coefficient of performance, hệ số (lạnh) thực, carnot ideal coefficient of performance, hệ số lạnh carnot lý tưởng,...
  • / ¸mis´di:l /, Danh từ: sự chia bài, sự chia lộn bài, Động từ .misdealt: hình thái từ:, ' mis'delt, chia bài sai, chia lộn...
  • / ¸haipə´θetik /, tính từ, có tính cách giả thuyết, Từ đồng nghĩa: adjective, abstract , hypothetical , ideal , theoretic , transcendent , transcendental , conjectural , inferential , presumptive...
  • tích idean, tích iđean,
  • tổng idean, tổng iđean,
  • song idean, song iđean,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top