Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In actuality” Tìm theo Từ | Cụm từ (117.435) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´kʌt¸in /, Cơ khí & công trình: đóng (mạch), ghép vào, Điện lạnh: dụng cụ đóng dòng, Đo lường & điều khiển:...
  • rút lại (phiếu khoán của ngân hàng), sự thu hồi,
  • giá ngăn chăn nhập thi, tờ khai hàng nhập (nộp cho hải quan),
  • sụt [sự sụt],
  • thay đổi quy chế và các quy định khác,
  • trên thực tế,
  • Danh từ: quán cà phê bên đường, nơi đổ xe,
  • sự kéo (cáp), sự kéo theo, sự mang theo,
  • sự mài vào,
  • Danh từ: người giao bóng (trong bóng quần hoặc cầu lông), trong đó chỉ người giao bóng mới có quyền ghi điểm,
  • lên trên,
  • thu vào,
  • sát lại, sít lại,
  • Thành Ngữ:, in tow, đi cùng, đi theo sau
  • đang trên đường đi, đang vận chuyển, dọc đường, loss in transit, phần hao dọc đường, materials in transit, nguyên vật liệu đang chở (dọc đường), stoppage in transit (rights), quyền ngừng trở dọc đường,...
  • Thành Ngữ:, in translation, dịch sang tiếng khác; không phải nguyên ngữ
  • Danh từ: sự nhập cư,
  • trong quá trình,
  • Thành Ngữ:, in outline, chỉ ra những nét chính, những nét đại cương
  • Thành Ngữ:, in plenty, có số lượng lớn, nhiều
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top