Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Inégal” Tìm theo Từ | Cụm từ (408) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˈstrægəl /, Nội động từ: Đi lung tung, đi lộn xộn, tụt hậu, không theo kịp những người khác trong nhóm, rải rác, lạc đàn, tan tác, lan ra một cách lung tung, lộn xộn (cây),...
  • / ´blʌd¸lain /, danh từ, dòng dõi huyết thống, Từ đồng nghĩa: noun, birth , blood , descent , extraction , family , genealogy , line , lineage , origin , parentage , pedigree , seed , stock
  • Danh từ: lưỡng kim, kim loại kép, lưỡng kim, lưỡng kim, bimetal disc, mâm lưỡng kim, bimetal discs, mâm lưỡng kim, bimetal piston, pittông lưỡng...
  • hướng tính tích phân, phương trình tích phân, associated integral equation, phương trình tích phân liên đới, homogeneous integral equation, phương trình tích phân thuần nhất, hypergeometric integral equation, phương trình...
  • không âm, không phủ định, non-negative additive, hàm cộng tính không âm, non-negative integer, số nguyên không âm, non-negative number, số không âm
  • / 'ʤenərəlaizd /, Tính từ: tổng quát hoá, suy rộng, phổ biến, suy rộng, phổ biến, mở rộng, khái quát hoá, generalized function, (toán học) hàm suy rộng, generalized angle, góc suy...
  • thư cầm cố, thư dự chi thế chấp hàng hóa, thư thế chấp, tờ thế chấp, general letter of hypothecation, thư thế chấp chung, general letter of hypothecation, thư thế chấp tổng quát
  • công thức tích phân, cauchy's integral formula, công thức tích phân côsi, gauss's integral formula, công thức tích phân gauxơ, moivre-laplace's integral formula, công thức tích phân moavơrơ-laplaxơ
  • máy quạt ly tâm, quạt ly tâm, quạt thông gió ly tâm, Địa chất: máy quạt gió ly tâm, centrifugal fan cooling tower, tháp giải nhiệt có quạt ly tâm, centrifugal fan unit, tổ quạt ly tâm,...
  • hàng chở hỗn hợp, hàng tạp, hàng thông thường, hàng thường, hàng thông thường, general cargo ship, tàu chở hàng tạp, multipurpose general cargo vessel, tàu hàng tạp hóa đa công dụng, general cargo ship, tàu chở...
  • Danh từ: tập tin:malacca.jpg, tập tin:malacca state.jpg,
  • trình cài đặt, chương trình cài đặt, installer ( installationprogram ), chương trình cài đặt
  • vành nhóm, integral group ring, vành nhóm nguyên, integral group ring, vành nhóm truyền
  • Thành Ngữ:, as a general thing / as a general matter, thường thường, nói chung
  • siêu eliptic, hyperelliptic curve, đường siêu eliptic, hyperelliptic integral, tích phân siêu eliptic, pseudo-hyperelliptic integral, tích phân giả siêu eliptic
  • / ¸pɔlisi´læbik /, Tính từ: nhiều âm tiết (từ); đa âm tiết (ngôn ngữ), Từ đồng nghĩa: adjective, sesquipedal , sesquipedalian
  • công suất đặt, công suất lắp đặt, installed power reserve, dự trữ công suất đặt, installed power reserve factor, hệ số dự trữ công suất đặt
  • Tính từ: giữa các tỉnh, liên tỉnh, interprovincial highway, xa lộ liên tỉnh, interprovincial telephone, điện thoại liên tỉnh
  • tích phân elliptic, complete elliptic integral, tích phân elliptic đầy đủ, modulus of an elliptic integral, môđun của tích phân elliptic
  • Danh từ, số nhiều Solicitors-General: ( solicitor-general) một trong những quan chức hàng đầu về pháp luật của chính phủ anh, làm cố vấn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top