Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep shirt on” Tìm theo Từ | Cụm từ (207.165) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸memərə´biliə /, Danh từ số nhiều: những sự việc đáng ghi nhớ, Từ đồng nghĩa: noun, annals , archives , collectibles , keepsakes , relics , remembrances...
  • Danh từ: giờ, tiếng (đồng hồ), giờ phút, lúc, ( số nhiều) giờ (làm việc gì theo quy định), (tôn giáo) giờ cầu kinh (bảy lần trong một ngày); kinh tụng hằng ngày, to keep...
  • Thành Ngữ:, to keep one's legs, keep
  • Danh từ, số nhiều shittahs, shittim: loại cây keo người do thái cổ dùng làm vật đựng các vật thánh,
  • , keep something quiet ; keep quiet about something, giữ kín một điều gì
  • Thành Ngữ:, to keep open house, keep
  • Thành Ngữ:, to keep abreast of ( with ), keep
  • / ´θə:´ti:z /, danh từ số nhiều, những con số từ 30 đến 39, ( the thirties) những năm 30 (của (thế kỷ)), tuổi từ 30 đến 39, she is in the early , ( late ) thirties, nàng 30 tuổi hơn (gần 40)
  • / ´θə:´ti:nθ /, tính từ, thứ 13; thứ mười ba, danh từ, một phần mười ba, người thứ mười ba; vật thứ mười ba; ngày mười ba, the thirteenth place, chỗ thứ mười ba, the thirteenth of june, ngày mười ba...
  • xúc xích devonshire (thịt lợn nghiền được gói thành vòng),
  • Thành Ngữ:, keep an eye open/out, eep one's eyes open/peeled/skinned
  • Thành Ngữ:, to keep one's countenance, countenance
  • mỡ yorkshire (từ lông cừu),
  • Thành Ngữ:, in one's thirties, ở tuổi giữa 30 và 40
  • Thành Ngữ:, to keep one's ear open for, sẵn sàng nghe
  • Thành Ngữ:, to keep one's distance, distance
  • Thành Ngữ:, to keep one's temper, temper
  • Thành Ngữ:, to keep a check on, check
  • Thành Ngữ:, to keep tab(s ) on, tab
  • Thành Ngữ:, to keep one's day, dúng h?n
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top