Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep shirt on” Tìm theo Từ | Cụm từ (207.165) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, keep sb under observation, theo dõi ai một cách cẩn thận
  • Thành Ngữ:, to keep an eye on, d? m?t vào, theo dõi; trông gi?, canh gi?
  • Thành Ngữ:, to keep the flag flying, không để bị tụt hậu, giữ vững ngọn cờ
  • Danh từ: gỗ shittah,
  • Thành Ngữ:, keep one's pecker up, vẫn hăng hái
  • Thành Ngữ:, to keep someone at arm's length, length
  • Thành Ngữ:, to keep something under one's hat, giữ bí mật điều gì
  • Thành Ngữ:, keep one's ears/eyes open, d? ý theo dõi
  • Thành Ngữ:, keep one's powder dry, sẵn sàng đối phó
  • metal components designed to keep brake pads from vibrating and rattling., nẹp chống rung,
  • Danh từ: ( mỹ, (từ lóng)) nhà tù, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, brig , house of correction , keep , penitentiary...
  • Thành Ngữ:, to keep up the ball, giữ cho câu chuyện không gián đoạn
  • gác, trực, Thành Ngữ:, to keep watch, c?nh giác d? phòng
  • Thành Ngữ:, to keep the bone green, giữ sức khoẻ tốt; giữ được trẻ lâu
  • Nghĩa chuyên ngành: tiếp tục, Từ đồng nghĩa: verb, keep
  • Thành Ngữ:, to keep together, k?t h?p nhau, g?n bó v?i nhau, không r?i nhau
  • Thành Ngữ:, to have ( hold , keep ) in hand ( well in hand ), n?m ch?c trong tay
  • Thành Ngữ:, to keep one's end up, kiên trì theo đuổi mục đích đến cùng, giữ vững lập trường
  • Thành Ngữ:, to get the jump on sb, o keep one jump ahead of sb
  • Thành Ngữ:, keep your chin up !, (thông tục) không được nản chí! không được thất vọng!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top