Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep the faith” Tìm theo Từ | Cụm từ (49.822) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´stɔ:¸ki:pə /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người chủ hiệu (như) shopkeeper, người giữ kho, thủ kho, Kinh tế: chủ cửa hàng (bán lẻ), chủ tiệm,...
  • / ´ga:dnə /, Danh từ: người làm vườn, Từ đồng nghĩa: noun, truck farmer , nurseryman , grower , seedsman , caretaker , landscaper , greenskeeper , horticulturist ,...
  • / 'tri:zn /, Danh từ: sự làm phản, sự mưu phản; tội phản quốc, hành động bội tín, Từ đồng nghĩa: noun, breach of faith , crime , deceit , deceitfulness...
  • Thành Ngữ:, the company one keeps, giới mà người ta giao du, bạn bè bằng hữu
  • phong trào, Động thái, các hoạt động, chuyển động, independence movements, phong trào giành độc lập, the police are keeping a close watch on the suspect ’s movements ., cảnh...
  • người thao tác máy, công nhân vận hành máy, thợ đứng máy, book-keeping machine operator, người thao tác máy kế toán, tabulating machine operator, người thao tác máy lập bảng, virtual machine operator, người thao tác...
  • Thành Ngữ:, one chick keeps a hen busy, (tục ngữ) hai vợ chồng son thêm một con thành bốn
  • / ´spikən´spæn /, tính từ, gọn gàng, ngăn nắp và sạch sẽ, mới toanh, bảnh bao (người), Từ đồng nghĩa: adjective, they always keep their kitchen spick and span, họ luôn giữ căn bếp...
  • Thành Ngữ:, in ( somebody's ) save keeping, được che chở
  • Thành Ngữ:, keep a weather eye open, nhu weather
  • Danh từ: giờ, tiếng (đồng hồ), giờ phút, lúc, ( số nhiều) giờ (làm việc gì theo quy định), (tôn giáo) giờ cầu kinh (bảy lần trong một ngày); kinh tụng hằng ngày, to keep...
  • / 'dʒeilə /, như gaoler, Từ đồng nghĩa: noun, correctional officer , corrections officer , guard , prison guard , turnkey , warden , keeper , sheriff , warder
  • / kəη´gru:iti /, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , chime , conformance , conformation , conformity , congruence , correspondence , harmonization , harmony , keeping , coherence , consistence , accord , agreement...
  • Thành Ngữ:, to keep body and soul together, sống sót, sống cầm chừng
  • Thành Ngữ:, to keep together, k?t h?p nhau, g?n bó v?i nhau, không r?i nhau
  • / ´pekə /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) chỗ kín của nam giới (dương vật), chim gõ, chim hay mổ (thường) trong từ ghép, cái cuốc nhỏ, (từ lóng) sự vui vẻ; sự hăng hái, keep...
  • Thành Ngữ:, to get the jump on sb, o keep one jump ahead of sb
  • Thành Ngữ:, would rather keep him a week than a fortnight, anh ta ăn rất khoẻ
  • Thành Ngữ:, for keeps, (thông tục) thường xuyên; mãi mãi, vĩnh viễn
  • Thành Ngữ:, keep/leave one's options open, nhu option
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top