Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kim” Tìm theo Từ | Cụm từ (24.141) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˈpɪnˌprɪk /, Danh từ: cú châm bằng đinh ghim, Điều bực mình qua loa, chuyện khó chịu nhỏ nhặt, vết châm kim,
  • / ¸ʌηkən´teinəbl /, Tính từ: không thể nén được, không thể dằn được, không thể kiềm chế, không kìm hãm được (cơn giận...)
  • Thành Ngữ:, to get ( have , keep ) under control, kiềm chế được, kìm lại được, làm chủ được
  • / ɪˈkɒnəmi /, Danh từ: sự quản lý kinh tế; nền kinh tế; tổ chức kinh tế, sự tiết kiệm (thì giờ, tiền của...); phương pháp tiết kiệm, cơ cấu tổ chức, Toán...
  • / kən´teinəbl /, Tính từ: có thể nén lại, có thể dằn lại, có thể kìm lại, có thể kiềm chế,
  • phím kiểm tra, khóa kiểm tra,
  • / 'θredə /, Danh từ: người xâu (kim, hột ngọc), (kỹ thuật) máy ren (đinh ốc), Xây dựng: ren [máy cắt ren], Cơ - Điện...
  • / ´ælkəmi /, Danh từ: thuật giả kim, Điện lạnh: thuật luyện đan, Từ đồng nghĩa: noun, black arts , black magic , hermetics...
  • / in´kɔntinənt /, Tính từ: không kiềm chế, không kìm lại, không thể dằn lại, không thể giữ lại, hoang dâm vô độ, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / əˈkyuɪti /, Danh từ: tính sắc nhọn (cái kim...); tính sắc bén, tính sắc sảo (lời nói, trí tuệ...), (y học) độ kịch liệt (bệnh), Xây dựng: độ...
  • / ´tʃek¸pɔint /, Toán & tin: kiểm tra điểm, đặt điểm kiểm tra, tạo điểm kiểm tra, Kinh tế: điểm trọng yếu thỏa thuận (quảng cáo), trạm...
  • / in´kɔntinəntli /, phó từ, không kiềm chế được, không kìm lại được, không thể dằn lại được, không thể giữ lại được, hoang dâm vô độ, (văn học) ngay tức thì, tức khắc,
  • Điều kiển cảm biến kích nổ, sự kiểm soát kích nổ,
  • sự đo tự động, sự kiểm tra tự động, sự kiểm tra kích cỡ tự động,
  • / 'ʤɔ:boun /, Danh từ: hàm, quai hàm, ( số nhiều) mồm, miệng, ( số nhiều) lối vào hẹp (thung lũng, vịnh, eo biển...), ( số nhiều) (kỹ thuật) cái kẹp; má (kìm...), hàm ( êtô...),...
  • / dim /, Tính từ: mờ, lờ mờ, tối mờ mờ, không rõ ràng; nhìn không rõ, nghe không rõ; đục (tiếng), không rõ rệt, mập mờ, lờ mờ, xỉn, không tươi, không sáng (màu sắc, kim...
  • / dʒɔ: /, Danh từ: hàm, quai hàm, (số nhiều) mồm, miệng, (số nhiều) lối vào hẹp (thung lũng, vịnh, eo biển...), (số nhiều) (kỹ thuật) cái kẹp; má (kìm...), hàm (êtô...), (thông...
  • / kə:b /, Danh từ: dây cằm (ngựa), sự kiềm chế, sự nén lại, sự kìm lại; sự hạn chế, bờ giếng, thành giếng; lề đường, (thú y học) chỗ sưng, cục u (ở chân ngựa),...
  • kiểm tra nhấn phím, sự thử lại phím,
  • / ´sensə /, Danh từ: nhân viên kiểm duyệt (sách báo, phim ảnh, thư từ...), giám thị (trường đại học), Ngoại động từ: kiểm duyệt, hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top