Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Làn” Tìm theo Từ | Cụm từ (187.814) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´vidʒiləns /, Danh từ: sự cảnh giác, sự thận trọng, sự chú ý, sự đề phòng (nguy hiểm..), (y học) chứng mất ngủ, Kỹ thuật chung: sự thận...
  • / ´rip¸ɔf /, Danh từ: hành động gian lận, lấy trộm, bán với giá quá đắt.., Kinh tế: ăn cắp, ăn trộm, bán với giá quá đắt, định giá quá đắt,...
  • Đoản mạch, khi một lượng nước trong bể chứa hay lòng chảo chảy nhanh hơn phần còn lại, nó có thể dẫn đến sự tiếp xúc, phản ứng hoặc thời gian lắng đọng ngắn hơn so với tính toán hay định...
  • mất cân bằng, không cân bằng, out-of-balance bridge, cầu không cân bằng, out-of-balance current, dòng điện không cân bằng
  • chạy ngắn, loại nhỏ, số lượng nhỏ, hành trình ngắn, quãng chạy ngắn, ngắn hạn, thời gian ngắn, short run cost function, hàm chi phí ngắn hạn, short run equilibrium, cân bằng ngắn hạn, short run equilibrium,...
  • / 'terətri /, Danh từ: lãnh thổ (đất đai thuộc chủ quyền của một nước), ( territory) hạt (miền, khu vực tạo nên một phần của hoa kỳ, Úc, canada; không được xếp hạng là...
  • puli dẫn hướng, con lăn dẫn hướng, con lăn dẫn hướng, puli dẫn hướng, bánh dẫn hướng, bánh gạt, con lăn căng, puli căng,
  • / sə:´veiləns /, Danh từ: sự giám sát; sự theo dõi cẩn thận, Điện tử & viễn thông: sự quản đốc, Kỹ thuật chung:...
  • băng lăn, giàn con lăn, băng lăn, đường lăn, giàn con lăn, Danh từ: băng lăn; đường lăn; giàn con lăn,
  • / ´kauntə¸pɔiz /, Danh từ: như counterbalance, (vật lý) lưới đất, Cơ khí & công trình: sư thằng bằng, Xây dựng: sự...
  • chân gờ bánh xe, flange root radius, bán kính chân gờ bánh xe, wheel flange root radius, bán kính chân gờ bánh xe
  • Độ căng mặt phân cách, Độ bền của màng ngăn cách hai chất lỏng không thể trộn lẫn (như nước và dầu) được đo bằng đyn/cm, hay miliđyn/cm.
  • / ´læp¸lændə /, Danh từ: người láp (ở miền bắc xcanđinavia, phân lan và bán đảo kola ở bắc nga), ngôn ngữ của người láp,
  • / ´bæləstə /, Danh từ: lan can, ( số nhiều) hàng lan can, Xây dựng: chấn song con tiện, hàng lan can, trụ đỡ lan can, trụ lan can, Kỹ...
  • con lăn dẫn hướng, puli dẫn hướng, puli căng, bánh dẫn hướng, bánh gạt, con lăn căng, puli căng,
  • quạt dàn lạnh, quạt giàn lạnh, air cooler fan, quạt dàn lạnh không khí, air cooler fan, quạt giàn lạnh không khí
  • / di´dʒekʃən /, Danh từ: sự buồn nản, sự thất vọng, tâm trạng chán ngán, (y học) sự đi ỉa, Từ đồng nghĩa: noun, sorrow , melancholy , depression...
  • / wə:l /, Danh từ: (thực vật học) vòng (lá, cánh hoa...), (động vật học) vòng xoắn, (nghành dệt) con lăn cọc sợi, Từ đồng nghĩa: noun
  • bảng cân đối kiểm tra, bảng tính thử, cân đối tạm, cân tạm số, trial balance after closing, bảng cân đối kiểm tra sau khi kết toán, trial balance before closing, bảng cân đối kiểm tra trước khi kết toán,...
  • Danh từ: thời gian yên lặng trong buổi chiếu vô tuyến hoặc phát thanh bằng rađiô, không khí tù đọng, không khí ngột ngạt, Địa chất: không khí...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top