Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lơ” Tìm theo Từ | Cụm từ (39.960) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lò đốt từng mẻ, lò lô, lò mẻ, lò nung phân đoạn, lò nung từng lô,
  • lò đốt cuộn xoáy, lò gió xoáy, lò xoáy, lò xoáy xiclon, lò xyclon,
  • / pri:´kout /, Danh từ: lớp sơn lót, lớp mạ lót, Ngoại động từ: sơn lót; mạ lót, Xây dựng: quét sơn lót, sơn lót (màu),...
  • phin lọc khô, phin lọc thô, bộ lọc sơ bộ, bộ lọc thô, lớp lọc khô, thiết bị lọc thô,
  • Danh từ: kilocalo, kcal, kilocalo, ki-lô ca-lo,
  • / 'lɔdʤik /, Danh từ: lôgic, Kỹ thuật chung: lôgic, lôgic, mạch lôgic, luận lý, mạch logic, Kinh tế: tính lôgíc, Từ...
  • lớp lót lọc, lớp lót lọc,
  • bộ lọc lấy hạ tần, bộ lọc thông dải thấp, bộ lọc thông thấp, bộ lọc chọn tần số thấp, bộ lọc thông thấp, low pass filter response, đặc tuyến của bộ lọc thông thấp, low pass filter response, độ...
  • kim loại lỏng, liquid metal heat exchanger, bộ trao đổi nhiệt kim loại lỏng, liquid metal ion source, nguồn iôn kim loại lỏng, liquid-metal fuel cell, pin nhiên liệu kim loại lỏng
  • hệ số lỗi, tỉ suất lỗi, tỉ lệ lỗi, tần số lỗi, tỷ lệ lỗi, suất lỗi, suất sai hỏng, tỷ lệ sai hỏng, tỷ số lỗi, tỉ lệ sai sót, tỷ lệ sai sót, block error rate, tần suất lỗi khối, character...
  • bình lọc nhiên liệu, lọc nhiên liệu, thiết bị lọc chất đốt, bộ lọc nhiên liệu, bộ lọc nhiên liệu, cái lọc nhiên liệu, bộ lọc xăng, two-stage fuel filter, bộ lọc nhiên liệu hai tầng
  • Danh từ: phạm vi rộng lớn; quy mô lớn, tỷ lệ lớn, tỉ lệ lớn, tỉ lệ lớn (bản đồ), có tỷ lệ lớn, quy mô lớn, on a largeỵscale, trên quy mô rộng lớn
  • tần số cyclo-tron, tần số gyro, tần số xiclotron, tần số xyclotron, electron cyclotron frequency, tần số xyclotron của electron, ion cyclotron frequency, tần số xyclotron của ion
  • lớp liên kết (mặt đường), lớp kết phụ, lớp bám dính, lớp có cực dính, lớp dính bám, lớp phủ láng, lớp phủ tráng,
  • đèn halogen-tungsten, compact extra-low voltage tungsten halogen lamp, đèn halogen-tungsten điện áp siêu thấp cỡ thu gọn, compact low voltage tungsten halogen lamp, đèn halogen-tungsten hạ áp nén chặt
  • lỗ dẫn hướng, lỗ dẫn, lỗ hổng, lỗ răng khuyết, lỗ kéo phim, lỗ móc đẩy, lỗ móc phim,
  • trang logic, logical page identifier (lpid), bộ nhận biết trang logic, logical page identifier (lpid), ký hiệu nhận dạng trang logic, lpid ( logicalpage identifier ), bộ nhận biết trang logic, lpid ( logicalpage identifier ), ký hiệu...
  • / ´la:dʒ¸skeil /, Điện lạnh: kích cỡ lớn, quy mô lớn, (adj) có tỉ lệ xích lớn, có qui mô lớn, có kíchthước lớn, có tỷ lệ lớn, có quy mô lớn, có kích thuớc lớn,
  • lớp lót lò, lớp lót lò nung,
  • / ´tɔpsi´tə:vi /, Danh từ: sự lộn nhào; sự đảo lộn; sự hỗn loạn, sự lộn ngược, Ngoại động từ: làm đảo lộn; làm hỗn loạn, làm lộn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top