Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lỗi” Tìm theo Từ | Cụm từ (60.357) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pə´ræbə¸lɔid /, Danh từ: (toán học) paraboloit, Toán & tin: parabôloit, Xây dựng: pa-ra-bo-lo-it, Cơ...
  • / ´lip¸sə:vis /, danh từ, lời nói đãi bôi, lời nói cửa miệng, lời nói không thành thật, to pay lip-service to somebody, nói đãi bôi với ai, không thành thật đối với ai, tp pay lip-service to something, chỉ thừa...
  • / hə´ræη /, Danh từ: bài diễn thuyết, bài nói (trước hội nghị), lời kêu gọi, lời hô hào (trước công chúng), Động từ: diễn thuyết, kêu gọi,...
  • chờ lời gọi, sự chờ gọi, chờ đợi cuộc gọi, chờ gọi, sự chờ cuộc gọi,
  • / rɪˈspɒns /, Danh từ: sự trả lời; câu trả lời, sự đáp lại, sự hưởng ứng, sự phản ứng lại; sự đối phó lại (khi bị kích thích...), ( (thường) số nhiều), (tôn giáo)...
  • / ´ɔ:gjurəl /, tính từ, (thuộc) thuật bói toán, là điềm báo trước; có ý nghĩa đối với tương lai, Từ đồng nghĩa: adjective, divinitory , fatidic , fatidical , mantic , oracular , sibylline...
  • / pʌηk /, Danh từ: loại nhạc rốc dữ dội, mạnh (phổ biến từ cuối 1970) (như) punk rock, hình thức chơi nhạc đường phố, người say mê nhạc rốc, người thích nhạc rốc (nhất...
  • / kən,grætju'lei∫n /, Danh từ: sự chúc mừng, sự khen ngợi, ( (thường) số nhiều) lời chúc mừng, lời khen ngợi, Từ đồng nghĩa: noun, please accept...
  • cáp xoắn đôi, cáp ghép đôi, cáp đôi, cáp hai (lõi),
  • Danh từ: sự phục hồi (chức vụ, quyền lợi); sự lấy lại (sức khoẻ), sự sắp đặt lại (cho có thứ tự, quy cũ), sự hồi lại...
  • / 'ʃainiɳ /, Tính từ: sáng, sáng ngời, bóng loáng, (nghĩa bóng) sáng ngời, chói lọi, xuất sắc, lỗi lạc, Cơ khí & công trình: vết sáng (của bánh...
  • / ¸ʌnri´di:məbl /, Tính từ: không thể chuộc lại (vật cầm thế, lỗi...), không bù lại được, không thể thực hiện được, không giữ trọn được (lời hứa...), không cứu...
  • / ´ɔrəkl /, Danh từ: lời sấm; thẻ (lời thánh dạy, bói toán); lời tiên tri, nhà tiên tri, người có uy tín; thánh nhân; người chỉ đường vạch lối; vật hướng dẫn, Đền...
  • / pæk /, Danh từ: bó, gói, túi đeo, ba lô, hộp, Đàn, bầy (thú đi săn: chó săn, chó sói...), đội, lũ, loạt, lô; nhiều người, vật, bộ, cỗ (bài), (thương nghiệp) kiện (hàng);...
  • / dedn /, Ngoại động từ: làm giảm, làm dịu, làm nhẹ, làm mờ, làm xỉn (kim loại, vàng...), làm hả hơi (rượu...), ( + to) làm u mê; làm cho không có cảm giác gì đối với,
  • / ´ouldi /, Danh từ: người già hoặc vật việc cũ, this fashion is real oldie, thời trang này thật sự lỗi thời
  • / ə'pi:l /, sự kêu gọi,lời kêu gọi, kháng cáo,
  • / ´insens /, Danh từ: nhang, hương, trầm, khói hương trầm (lúc cúng lễ), lời ca ngợi, lời tán tụng; lời tâng bốc, Ngoại động từ: Đốt nhang cúng,...
  • / ʌn´prɔfitəbəlnis /, danh từ, tính không có lợi, tính không có ích; tính không thuận lợi, tính chất không sinh lãi, tính chất không mang lợi, tính chất không có lời, Từ đồng nghĩa:...
  • bao rách (lời ghi chú thêm trên vận đơn), bao rách [lời ghi chú thêm trên vận đơn],
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top