Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lay it on the line” Tìm theo Từ | Cụm từ (293.381) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bảo vệ đường dây, sự bảo vệ đường dây, rơle đường dây, line protection relay, rơle bảo vệ đường dây
  • engine types other than traditional internal combustion, four-stoke-cycle, piston engine., Động cơ thay thế, Động cơ luân phiên,
  • / pʌt /, Danh từ (như) .put: (thể dục,thể thao) cú đánh nhẹ (quả bóng) vào lỗ đánh gôn, Ngoại động từ (như) .put: (thể dục,thể thao) đánh nhẹ...
  • / ʃə´læk /, Danh từ: sen-lắc (chất nhựa cây ở dạng những tờ hoặc mảnh mỏng, dùng để làm vécni), Ngoại động từ shellacked: quét sen-lắc, đánh...
  • Thành Ngữ:, the seven-year itch, sự khao khát "của lạ" sau khi lấy vợ lấy chồng được bảy năm
  • / ´dekərəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, comeliness , correctness , decentness , decorum , properness , propriety , respectability , respectableness , seemliness
  • / 'rivə /, Danh từ: dòng sông, Đi thuyền ngược dòng sông, dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng, (nghĩa bóng) ( the river) ranh giới giữa sự sống với sự chết, ( định ngữ)...
  • Danh từ: sự đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm (để gây sức ép), (thể dục,thể thao) sự ngăn chặn không cho đối phương...
  • / ´ri:´plei /, Ngoại động từ: (thể dục,thể thao) chơi lại, đấu lại (một trận đấu bóng hoà..), vặn lại; nghe lại, xem lại (máy ghi âm..), Danh từ:...
  • băng, thước dây, tape-line, tape-measure, thước băng
  • đường mịn, nét mảnh, đường mảnh, fine-line printed circuit, mạch in đường mịn
  • / 'hɑ:f'taim /, Danh từ: (thể thao) giờ giải lao lúc hết hiệp một (trong bón đá), sự làm việc và ăn nửa lương ngày,
  • / ´meitrənli /, Phó từ: như matronal, Từ đồng nghĩa: adjective, dignified , female , honorable , ladylike , mature , motherly , respected , stately
  • / ,seilə'biliti /, danh từ, tính có thể bán được, tính dễ bán, Từ đồng nghĩa: noun, marketability , marketableness , salableness
  • Danh từ: tình trạng cô độc, tình trạng đơn độc, Từ đồng nghĩa: noun, isolation , loneliness , singleness...
  • tuyến liên kết, đường dây néo, tuyến nối ngang (giữa các pabx), dây nối, đường dây liên kết, đường liên kết, đường nối, đường nối, area tie line, đường nối khu vực
  • danh từ, nữ diễn viên chính (trong vở ôpêra), (nghĩa rộng) người hay giận dỗi, hay tự ái; người khó tính, Từ đồng nghĩa: noun, diva , first lady , headliner , lead vocalist , leading...
  • nội dòng, nối tiếp nhau, nội tuyến, theo trục, theo đường, nối tiếp nhau, in-line direction, hướng nội dòng, in-line code, mã nội tuyến, in-line coding, sự mã hóa...
  • Danh từ số nhiều: (thông tục) những đặc tính và sự phức tạp; những ngóc ngách, explained all the ins and outs of his theory, giải thích tất cả những đặc tính và sự phức tạp...
  • / ´pesimist /, danh từ, kẻ bi quan, kẻ yếm thế, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, complainer , crepehanger , cynic , defeatist , depreciator , downer ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top