Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lay it on the line” Tìm theo Từ (15.876) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.876 Kết quả)

"
  • Thành Ngữ:, on the line, mập mờ ở giữa
  • Thành Ngữ:, to lay it on thick, thick
  • phủ lên,
  • Thành Ngữ:, to play it on somebody, o play it low on somebody
  • đặt các đường ống (kết cấu tàu),
  • Thành Ngữ:, in on it, (thông t?c) bi?t th?a di r?i, bi?t t?ng di r?i
  • đưa một đường ống vào hoạt động,
  • Thành Ngữ:, on the bread-line, nghèo rớt mồng tơi, nghèo kiết xác, nghèo mạt rệp
  • được nối (đóng),
  • Thành Ngữ:, pile it on, cường điệu, thổi phòng
  • / ´ɔn¸lain /, Toán & tin: online, trực tuyến, on-line, Điện: đang vận hành, Kỹ thuật chung: bảo dưỡng khi đang vận...
  • Thành Ngữ:, step on it ; step on the gas, (thông tục) tăng ga; khẩn trương; vội vàng (nhất là một chiếc xe)
  • Thành Ngữ:, play ( it ) safe, chơi chắc ăn
  • đặt một đường dây,
  • phủ lên, rải lên, đặt ống, đặt đường dây, đánh, đập, Thành Ngữ:, to lay on, dánh, giáng dòn
  • Thành Ngữ:, to lay it on with a trowel, (nghĩa bóng) nịnh nọt một cách lố bịch, nịnh ra mặt
  • Thành Ngữ:, to lay down the law, diễu võ giương oai
  • Thành Ngữ:, to take it on the chin, (từ lóng) thất bại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top