Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lay on thick” Tìm theo Từ | Cụm từ (252.568) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phạm vi sức khỏe người dân, tỷ lệ mắc bệnh, mức độ lây lan, độ nghiêm trọng của dịch bệnh trong các cộng đồng dân cư và các yếu tố giải thích, bao gồm vật lây nhiễm, sự tiếp xúc với chất...
  • / ə´dæptəbl /, Tính từ: có thể tra vào, có thể lắp vào, có thể phỏng theo, có thể sửa lại cho hợp, có thể thích nghi, có thể thích ứng, Từ đồng...
  • Thành Ngữ:, thick and fast, dồn dập, tới tấp
  • / 'tɔ:ki /, tính từ, hay nói, thích nói, ba hoa, rườm rà, dàng dòng, Từ đồng nghĩa: adjective, talky play, vở kịch dài dòng, chatty , conversational , garrulous , loquacious , voluble
  • Thành Ngữ:, to give someone a thick ear, o box someone's ear
  • Phó từ: (thông tục) làm phục lăn, làm thích mê đi, làm choáng người; làm cười vỡ bụng,
  • Thành Ngữ:, have a thick skull, (thông tục) tỏ ra không thông minh
  • Danh từ: (y học) bệnh xcaclatin, bệnh tinh hồng nhiệt; bệnh ban đỏ, (đùa cợt) khuynh hướng thích chồng bộ đội, bệnh tinh hồng nhiệt, bệnh hay lây, chủ yếu ở trẻ con, do...
  • / ´plei¸graund /, Danh từ: sân chơi, sân thể thao (trường học); nơi mọi người thích đến vào ngày nghỉ (như) playing-field, Xây dựng: bãi (chơi) thể...
  • Danh từ: ( anh-ấn độ) con lạc đà, an oont dislike the cold weather, lạc đà không thích lạnh
  • / ¸və:tju´ɔsiti /, Danh từ (như) .virtu: trình độ điêu luyện, tài của một bậc thầy, tính ham thích đồ mỹ nghệ, feats of virtuosity, những chiến công tuyệt vời, displays of virtuosity,...
  • / ´si:kritivnis /, danh từ, tính hay giấu giếm, tính hay giữ kẽ; tính thích giữ bí mật, tính hay giấu ý nghĩ của mình, Từ đồng nghĩa: noun, clandestineness , clandestinity , concealment...
  • Thành Ngữ:, to have a thick skin, cứ trơ ra (khi bị phê bình, bị chửi...)
  • Thành Ngữ:, in the thick of something, ở chỗ nhộn nhịp nhất, ở chỗ đông đúc nhất của cái gì
  • / 'laivn/ /, Ngoại động từ: làm cho hoạt động, làm cho náo nhiệt, làm vui lên, làm hăng hái; làm phấn khởi, kích thích, khuyến khích, cổ vũ, Nội động...
  • / bi´wildəriη /, tính từ, gây bối rối, khiến hoang mang, bewildering explanations, lời giải thích gây hoang mang, a bewildering glance, cái liếc nhìn khiến người ta bối rối
  • Thành Ngữ:, ( be ) tickled pink/to death, (thông tục) hết sức hài lòng, hết sức thích thú
  • / kən'tæɳkərəs /, Tính từ: khó tính, hay gắt gỏng, hay gây gỗ, thích cãi nhau, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ri´freʃiη /, Tính từ: làm tỉnh táo, làm khoẻ khoắn, dễ chịu, thích thú (bởi cái khác (thường), mới lạ), Kinh tế: sự làm khoan khoái, sự làm...
  • Phó từ: làm tỉnh táo, làm khoẻ khoắn, dễ chịu, thích thú (bởi cái khác (thường), mới lạ), refreshingly different, khác biệt một cách...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top