Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lay on thick” Tìm theo Từ | Cụm từ (252.568) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kính đúc, horticultural cast glass, kính đúc làm vườn, thick rough-cast glass, kính đúc vuốt dày, wired cast glass, kính đúc có cốt lưới
  • / ¸disiη´klain /, Ngoại động từ: làm cho không thích, làm cho không ưa, làm cho chán ghét, hình thái từ:, to feel disinclined to do something, cảm thấy không...
  • / flə:´teiʃəsnis /, danh từ, sụ thích ve vãn; tán tĩnh, sự hay yêu đương lăng nhăng,
  • / lʌg´zjuəriəs /, Tính từ: sang trọng, lộng lẫy; xa hoa, Ưa khoái lạc; thích xa hoa, thích xa xỉ (người), Xây dựng: sang trọng, sang trọng (nhà),
  • / 'stimjuleit /, Ngoại động từ: kích thích, khích động; khuyến khích; khấy động ai/cái gì, làm cho làm việc, làm cho hoạt động, khơi dậy sự quan tâm, sự hào hứng của (ai),...
  • / ə´dæpt /, Ngoại động từ: tra vào, lắp vào, phỏng theo, sửa lại cho hợp, làm thích nghi, làm thích ứng, Nội động từ: thích nghi (với môi trường...),...
  • Thành Ngữ:, as thick as two short planks, óc đất, rất ngu ngốc
  • kính tấm đúc, thick rough cast plate glass, kính tấm đúc thô dày
  • chất thải không tương thích, một chất thải không thể hoà lẫn với chất thải hay hoá chất khác vì chúng có thể phản ứng lại tạo thành chất nguy hại.
  • / 'wɔ:laik /, Tính từ: (thuộc) chiến tranh, thích chiến đấu, thành thạo trong chiến đấu, hay gây sự, thiện chiến, hiếu chiến, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / flə:´teiʃəs /, Tính từ: thích tán tỉnh, thích ve vãn; thích tán tỉnh vờ, thích ve vãn vờ, hay yêu đương lăng nhăng, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Tính từ: không xúc động, không bị dời đổi, không bị làm lay động, không bị làm chuyển động, không bị kích thích, không bị khích...
  • Thành Ngữ:, to tickle somebody's ribs, (thông tục) làm cho ai vui thích, làm cho ai buồn cười
  • Thành Ngữ:, to go through thick and thin for someone, mạo hiểm vì người nào
  • / ¸infi´lisiti /, Danh từ: sự không có hạnh phúc, sự không may, sự bất hạnh, sự lạc lõng, sự không thích hợp; tính lạc lõng, tính không thích hợp (của lời nói, việc làm...),...
  • / ə'klaimətaiz /, làm thích nghi khí hậu, làm hợp thuỷ thổ (súc vật, cây cối), Nội động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) thích nghi khí hậu, thích nghi với môi trường, hình...
  • / ´spaɪsi /, Tính từ: có gia vị, có mùi gia vị, có nêm gia vị, kích thích, gây thích thú (những chuyện gây tai tiếng..); tục, không đứng đắn, bảnh bao, hào nhoáng, cay, hăng...
  • Thành Ngữ:, to rob the cradle, (thông tục) tìm hiểu (lấy) người trẻ hơn mình; già còn thích chơi trống bỏi
  • / ə'klaimətai'zeiʃn /, Danh từ: sự thích nghi khí hậu, sự làm hợp thuỷ thổ, Môi trường: sự thích nghi môi trường, Từ đồng...
  • / gri´gɛəriəs /, Tính từ: sống thành đàn, sống thành bầy (súc vật); mọc thành cụm (cây cỏ); sống thành tập thể (người), thích đàn đúm, thích giao du, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top