Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Leave stranded” Tìm theo Từ | Cụm từ (816) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to leave alone, leave
  • Thành Ngữ:, leave the door open, nhu leave
  • Thành Ngữ:, to leave go, o leave hold of
  • / kju:d /, Danh từ: ( qed viết-tắt của tiếng la tinh quod erat, demonstrandum) điều đã được chứng minh,
  • căng trước, căng sơ bộ, prestressing cable ( netroof structure ), dây căng trước (kết cấu mái dạng lưới), prestressing of reinforcing strands, sự căng trước của bó cốt...
  • / streindʤ /, Tính từ: lạ, xa lạ, không quen biết, kỳ lạ; lạ thường; gây ngạc nhiên; lập dị, mới, chưa quen, Cấu trúc từ: to feel strange, strange...
  • không tính vào, tính riêng, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, bar , bate , debar , eliminate , except , get rid of , leave out , leave out of account , mark off...
  • Thành Ngữ:, to take leave of one's senses, sense
  • Idioms: to take leave of sb, cáo biệt người nào
  • Thành Ngữ:, to leave out, bỏ quên, bỏ sót, để sót
  • Thành Ngữ:, to leave word with sb, nhắn ai, dặn ai
  • Thành Ngữ:, to leave the rails, rail
  • Thành Ngữ:, to leave much to be desired, chưa tốt, còn nhiều điều đáng chê trách
  • Thành Ngữ:, to leave the room, đi giải quyết nhu cầu vệ sinh cá nhân
  • Thành Ngữ:, to leave the beaten track, không đi vào con đường mòn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • Thành Ngữ:, to leave ( let ) servely olone, bỏ mặc đấy ra ý không tán thành
  • Thành Ngữ:, to leave room for, nhường chỗ cho
  • Thành Ngữ:, to leave to chance, phó mặc số mệnh
  • Thành Ngữ:, to leave off, bỏ không mặc nữa (áo)
  • Thành Ngữ:, to leave about, để lộn xộn, để bừa bãi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top