Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Legal adviser” Tìm theo Từ | Cụm từ (782) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´depju¸taiz /, Từ đồng nghĩa: verb, assign , authorize , commission , consign , delegate , depute , entrust , mandate
  • / ¸inik´spi:diənt /, Tính từ: không có lợi, không thiết thực; không thích hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, detrimental , futile , impolitic , imprudent , inadvisable...
  • / ´nʌnʃi¸ou /, Danh từ: Đại sứ của giáo hoàng, Từ đồng nghĩa: noun, ambassador , delegate , diplomat , messenger , representative
  • / ´megəlou¸bla:st /, Danh từ: nguyên hồng cầu khổng lồ, Y học: nguyên hồng cầu khổng lồ,
  • / ædˈvaɪzəbəl /, Tính từ: nên, thích hợp, đáng theo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, it is only advisable...
  • / ¸megəlou´sefəli /, Danh từ: tình trạng đầu quá lớn, Y học: chứng đầu to,
  • / ¸ækrou´megəli /, Danh từ: (y học) bệnh to cực, Y học: bệnh to cực chi,
  • Tính từ: không nên làm, không khuyên bảo được, ương ngạnh, ngoan cố, an unadvisable action, một hành động không nên làm
  • / ´begəlinis /, danh từ, tình trạng nghèo nàn cơ cực, sự dốt nát thảm hại, sự ti tiện, sự đê tiện,
  • / ´legəsi /, Danh từ: tài sản kế thừa, gia tài, di sản, Toán & tin: vật để lại, Kinh tế: di sản, tài sản thừa kế,...
  • tùy viên, commercial attache, tùy viên thương mại, commercial attache ( toa legation ), tùy viên thương vụ (sứ quán)
  • / ¸selfə´pɔintid /, Tính từ: tự chỉ định, tự bổ nhiệm, self-appointed delegation, một phái đoàn tự chỉ định
  • / ´pʌlkri¸tju:d /, Danh từ: vẻ đẹp, Từ đồng nghĩa: noun, adorableness , allure , allurement , attraction , elegance , exquisiteness , glamor , good looks , handsomeness...
  • / ´spouksmən /, Danh từ, số nhiều spokesmen (giống cái) .spokeswoman: người phát ngôn, Từ đồng nghĩa: noun, agent , champion , delegate , deputy , mediator , mouth...
  • / ju´ri:tə /, Danh từ: (giải phẫu) niệu quản (một trong hai ống dẫn nước đái từ thận tới bàng quang), ống niệu, Y học: niệu quản, megalo ureter,...
  • / ¸megəlou´meiniə /, Danh từ: tính thích làm lớn, chứng hoang tưởng tự đại, Y học: hoang tưởng tự đại,
  • / ə'sevəreiʃn /, danh từ, sự long trọng xác nhận, sự quả quyết, sự đoan chắc, Từ đồng nghĩa: noun, affirmation , allegation , averment , claim , declaration , statement
  • / ¸megəlou´meinjək /, tính từ, thích làm lớn, mắc chứng hoang tưởng tự đại, danh từ, người thích làm lớn, người hoang tưởng tự đại,
  • / 'wɔ:kiɳ /, Danh từ: sự đi, sự đi bộ, sự đi dạo, Tính từ: Đi bộ, Đi dạo, Từ đồng nghĩa: adjective, walking delegate,...
  • / ¸impju:´teiʃən /, Danh từ: sự đổ tội, sự quy tội (cho người nào), tội đổ cho ai, lỗi quy cho ai, điều quy cho ai, Từ đồng nghĩa: noun, allegation...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top