Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Level at” Tìm theo Từ | Cụm từ (100.927) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mức áp suất âm (thanh), mức áp suất âm thanh, octave sound-pressure level, mức áp suất âm thanh octa, sound pressure level (splm), máy đo mức áp suất âm thanh
  • mặt nước ngầm, mức nước ngầm, mực nước ngầm, Địa chất: mực nước ngầm, drawdown ( ofthe ground water level ), sự hạ thấp mực nước ngầm, drawdown ( ofthe ground water level...
  • Thành Ngữ: ngôn ngữ tiên tiến, ngôn ngữ bậc cao, ngôn ngữ mức cao, high-level language, (tin học) ngôn ngữ bậc cao, emulator high level language application programming interface (ehllapi),...
  • đo độ cao, sự xoa phẳng, cao đạc, đo thủy chuẩn, sự chĩa, ngắm, sự làm đều, sự phân cấp, sự san bằng, leveling survey, sự đo thủy chuẩn, leveling of building...
  • mức nhiễu, interference level meter, máy đo mức nhiễu, subjective interference level, mức nhiễu chủ quan
  • mức độ ồn, mức nhiễu, mức ồn, mức nhiễu, mức ồn, sàn nhiễu, background noise level, mức nhiễu nền, circuit noise level, mức nhiễu mạch
  • mức dịch vụ, mức độ phục vụ, distribution service level, mức dịch vụ phân phối, service level update, cập nhật mức dịch vụ
  • cấu trúc nội dung, kiến trúc nội dung, content architecture level, mức cấu trúc nội dung, content architecture level, mức kiến trúc nội dung, dca ( documentcontent architecture ), kiến trúc nội dung tài liệu, goca ( graphicobject...
  • mức cường độ, sound intensity level, mức cường độ âm thanh, sound-intensity level, mức cường độ âm
  • thông báo cấp hai, second-level message display, hiển thị thông báo cấp hai, second-level message display, màn hình thông báo cấp hai
  • nước tĩnh, static water level, tầng chứa nước tĩnh
  • the pressure exerted by the earth's atmosphere (14.7 psi at sea level).,
  • Idioms: to do sth on the level, làm gì một cách thật thà
  • móng máy, móng máy, machinery foundation level, cốt móng máy
  • nước hạ lưu, nước ở hạ lưu, nước hạ lưu, tail water level, mức nước hạ lưu
  • Tính từ: ngang tầm mắt, an eye-level barrier, cái rào chắn ngang tầm mắt
  • mực nước thiết kế, the 10 % exceeding design water level, mức nước thiết kế vượt quá 10%
  • nước chết, nước tù, nước tù, dead water level, mức nước chết, dead water space, vùng nước tù
  • như ordinary level,
  • Thành Ngữ:, death is the grand leveller, (tục ngữ) chết thì ai cũng như ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top