Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lieux” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.670) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´mi:ljə /, Danh từ, số nhiều là .milieux: môi trường, hoàn cảnh, Từ đồng nghĩa: noun, ambience , ambient , background , bag , climate , element , locale , location...
  • / bjuə'rɔkrəsi /, Danh từ: quan lại, công chức (nói chung); bọn quan liêu, chế độ quan liêu; bộ máy quan liêu, thói quan liêu, Kinh tế: bệnh quan liêu...
  • tỷ lệ cốt liệu, tỷ số cốt liệu-xi măng,
  • mục nhập dữ liệu, sự nhập dữ liệu, nhập dữ liệu, mục dữ liệu, phần tử dữ liệu, sự nhập dữ liệu, dde ( directdata entry ), sự nhập dữ liệu trực tiếp, direct data entry (dde), sự nhập dữ liệu...
  • / 'dɒkjʊmənt /, Danh từ: văn kiện; tài liệu, tư liệu, Ngoại động từ: chứng minh bằng tư liệu; dẫn chứng bằng tư liệu, Đưa ra tài liệu, cung...
  • bình cung cấp, Hóa học & vật liệu: bể cấp, bể cấp liệu, bể nạp liệu, thùng cấp, thùng tiếp liệu, Kỹ thuật chung: kho nguyên liệu, thùng...
  • khuôn dạng dữ liệu, dạng dữ liệu, dạng thức dữ liệu, khuôn dữ liệu, common data format (cdf), dạng dữ liệu chung, standard data format, định dạng dữ liệu chuẩn, cdf ( commondata format ), dạng thức dữ liệu...
  • đường (vào) dữ liệu, đường dữ liệu, đường dẫn dữ liệu, dpu ( datapath unit ), thiết bị đường dẫn dữ liệu, odp ( opendata path ), đường dẫn dữ liệu mở, open data path (odp), đường dẫn dữ liệu...
  • / ´ouvə¸dous /, Danh từ: sử dụng quá liều, Ngoại động từ: cho quá liều, dùng một liều quá mức (cái gì), Y học: liều...
  • kiểu tài liệu, loại hồ sơ, document type declaration, khai báo kiểu tài liệu, document type definition (dtd), định nghĩa kiểu tài liệu, document type definition (dtd), định nghĩa kiểu tài liệu-dtd, document type specification,...
  • máng tải (liệu), máng nạp liệu, máng tải, máng tiếp liệu, hành lang chất hàng, Địa chất: máng rót,
  • điều khiển dữ liệu, điều khiển dữ kiện, data control language (dcl), ngôn ngữ điều khiển dữ liệu, dcb ( datacontrol block ), khối điều khiển dữ liệu, edc ( engineeringdata control ), sự điều khiển dữ liệu...
  • Tính từ: tự tiếp (chất đốt, nguyên liệu...) (lò, máy...), ăn dao tự động, tự cấp liệu, tự tiếp liệu, ăn dao tự động, tự...
  • Tính từ: trồng liễu; có nhiều liễu,
  • máy bơm phụt dung dịch, bơm cao áp, bơm tiêm phun, bơm cao áp (heo dầu), máy bơm cao áp (nhiên liệu), bơm phun, bơm phun (nhiên liệu), bơm nhiên liệu (cao áp), máy bơm phun, fuel injection pump, bơm phun nhiên liệu,...
  • sự định nghĩa kiểu, định nghĩa kiểu, document type definition (dtd), định nghĩa kiểu tài liệu, document type definition (dtd), định nghĩa kiểu tài liệu-dtd, dtd ( documenttype definition ), định nghĩa kiểu tài liệu,...
  • cách chuẩn bị (tài liệu), cách chuẩn bị (tài liệu...)
  • bệnh hoa liễu, bệnh hoaliễu.,
  • Danh từ: (tin học) tập dữ liệu; tin, tệp dữ liệu,
  • Danh từ: (thực vật học) cây hùng liễu, gậy hùng liễu (gậy làm bằng thân cây hùng liễu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top