Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lieux” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.670) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'wilou /, Danh từ: (thực vật học) cây liễu, (thể dục,thể thao) gậy đánh crickê ( (thường) làm bằng gỗ liễu), (nghành dệt) máy tước xơ, thương tiếc người thân đã chết;...
  • / ˈfɪnɪʃ /, Danh từ: sự kết thúc, sự kết liễu; phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúc, sự sang sửa lần cuối, sự hoàn thiện, (kiến trúc) phần hoàn thiện, vật liệu...
  • bình chứa nguyên liệu, thùng chứa nhiên liệu, bình thùng nhiên liệu, bể chứa nhiên liệu, thùng xăng, thùng nhiên liệu, bình xăng, thùng xăng, bình nhiên liệu, thùng xăng,
  • Thành Ngữ: nhà băng dữ liệu, kho tư liệu, kho dữ liệu, ngân hàng dữ liệu, ngân hàng số liệu, sở dữ liệu, ngân hàng dữ liệu, data bank, ngân hàng dữ liệu, bibliographic data...
  • đường (ống dẫn) nhiên liệu, ống cấp nhiên liệu, ống dẫn xăng, đường ống (dẫn) nhiên liệu, đường dẫn nhiên liệu, đường ống dẫn nhiên liệu, nhiên liệu, ống dầu, flexible fuel line, ống dẫn...
  • tệp, tệp dữ liệu, tài liệu, tập dữ liệu, tệp dữ liệu, data file utility, tiện ích tệp dữ liệu, external data file, tệp dữ liệu ngoài
  • Danh từ: nguyên liệu thô, vật liệu thô, nguyên liêu thô, nguyên vật liệu, nguyên (vật) liệu, nguyên liệu, nguyên liệu, nguyên liệu thô, nguyên vật liệu chưa qua chế biến, raw...
  • cạc dữ liệu, thẻ dữ liệu, bìa dữ liệu, thẻ dữ liệu, source data card, thẻ dữ liệu nguồn
  • bộ dữ liệu, tập (hợp) dữ liệu, máy dữ liệu, thiết bị dữ liệu, tập hợp dữ liệu, tập hợp số liệu, font data set, bộ dữ liệu phông chữ, font data set, tập (hợp) dữ liệu phông chữ, input data...
  • cấp liệu, tiếp liệu, chạy dao, cấp liệu, tiếp liệu, thực hiện chạy dao,
  • mục nhập dữ liệu, sự nhập dữ liệu, nhập dữ liệu, data input bus, buýt nhập dữ liệu, data input bus, kênh nhập dữ liệu, data input station, trạm nhập dữ liệu
  • đơn vị dữ liệu, linh kiện dữ liệu, sự thông tin, mục dữ liệu, phần tử dữ liệu, trường dữ liệu, control data item, mục dữ liệu điều khiển, data item separator, dấu tách mục dữ liệu, entry data item,...
  • sự cung cấp nhiên liệu, sự tiếp vận nhiên liệu, hệ cấp nhiên liệu, việc cấp nhiên liệu, sự cấp nhiên liệu,
  • khối dữ kiện, thu thập số liệu, dữ liệu, sự bắt dữ liệu, thu thập dữ liệu, tập hợp số liệu, data collection and analysis system (dcas), hệ thống thu thập và phân tích dữ liệu, data collection computer...
  • bình lọc nhiên liệu, lọc nhiên liệu, thiết bị lọc chất đốt, bộ lọc nhiên liệu, bộ lọc nhiên liệu, cái lọc nhiên liệu, bộ lọc xăng, two-stage fuel filter, bộ lọc nhiên liệu hai tầng
  • bảo mật dữ liệu, an ninh dữ liệu, an toàn dữ liệu, an toàn dữ kiện, bảo vệ an toàn số liệu,
  • bộ dữ liệu, tập hợp dữ liệu, khối dữ liệu, tập hợp số liệu,
  • sự chuyển dữ liệu, sự truyền dữ liệu, truyền dữ liệu, sự truyền đạt số liệu, asynchronous data transmission, sự truyền dữ liệu dị bộ, digital data transmission, sự truyền dữ liệu số, parallel data...
  • nhiên liệu kế, đồng hồ mực xăng, lưu lượng đo nhiên liệu, đồng hồ chỉ nhiên liệu, lưu lượng kế nhiên liệu, đồng hồ đo lưu lượng nhiên liệu,
  • buồng phối liệu, máy phối liệu, sân phối liệu, sân truyền liệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top