Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lieux” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.670) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự kiểm tra vật liệu, sự thí nghiệm vật liệu, sự thử nghiệm vật liệu, thử vật liệu,
  • truyền thông dữ kiện, sự chuyển dữ liệu, sự truyền dữ liệu, truyền dữ liệu, data communication buffer, bộ đệm truyền dữ liệu, data communication equipment, thiết bị truyền dữ liệu, data communication network,...
  • mũi cấp liệu, vòi cấp liệu, vòi phun cấp liệu, vòi phun tiếp liệu,
  • hệ nhiên liệu, hệ thống nhiên liệu, hệ thống cấp nhiên liệu, hệ thống phun nhiên liệu, dual-fuel system, hệ nhiên liệu kép, engine fuel system, hệ nhiên liệu động cơ
  • cuối dữ liệu, điểm kết thúc dữ liệu, sự kết thúc dữ liệu, hết dự liễu,
  • độ bền của vật liệu, sức chịu vật liệu, sức bền vật liệu, sức bền vật liệu,
  • căn cứ số liệu, cơ sở dữ liệu, cơ sở dữ liệu, data base management, sự quản lý cơ sơ dữ liệu, text data base, cơ sở dữ liệu theo (đúng) nguyên bản, text data base, cơ sở dữ liệu theo đúng nguyên bản,...
  • chuyển đổi dữ liệu, biến đổi dữ liệu, chuyển đổi dữ liệu, data conversion line, đường chuyển đổi dữ liệu
  • bệnh hoa liễu, khoahoa liễu, môn học bệnh hoa liễu,
  • kết thúc dữ liệu, end of data (eod), điểm kết thúc dữ liệu, end of data (eod), sự kết thúc dữ liệu, end of data indicator, chỉ báo kết thúc dữ liệu, end-of-data mark, dấu kết thúc dữ liệu, eod ( endof data...
  • cấu trúc tài liệu, nội dung tài liệu, thân tài liệu,
  • bunke xếp liệu, phễu đổ liệu, phễu đổ phôi (ép đùn), phễu tiếp liệu, phễu nạp liệu, phễu rót, thùng nạp,
  • liên kết dữ liệu, balanced data link, liên kết dữ liệu cân bằng, data link attached loop, vòng gắn liên kết dữ liệu, data link escape, thoát liên kết dữ liệu, data link layer, lớp liên kết dữ liệu, data link...
  • định nghĩa dữ liệu, data definition language (ddl), ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu, data definition name, tên định nghĩa dữ liệu, data definition name ( dd name ), tên định nghĩa dữ liệu, data definition name (ddn), tên...
  • bộ đệm dữ liệu, vùng đệm dữ liệu, bộ đếm dữ liệu,
  • bunke chất liệu, phễu chất liệu, phễu chất tải, bunke chất tải, phễu đổ rác, phễu nạp liệu, Địa chất: bunke chất liệu, phễu chất tải,
  • sự xử lý vật liệu, quản lí nguyên liệu, chuyển giao vật tư, vận chuyển vật liệu, việc vận chuyển vật liệu,
  • mục dữ liệu, mục, trường dữ liệu, data field masking, sự chắn trường dữ liệu, data field of a sector, trường dữ liệu của một cung từ, data field pointer, con trỏ trường dữ liệu, parallel data field, trường...
  • dòng dữ kiện, luồng số liệu, dòng dữ liệu, luồng dữ liệu, composed text data stream, dòng dữ liệu văn bản soạn thảo, data-stream interface (dsl), giao diện dòng dữ liệu, dsi ( data stream interface ), giao diện...
  • mẫu tin dữ liệu, mẩu tin dữ liệu, bản ghi dữ liệu, sự ghi dữ liệu, external data record, bản ghi dữ liệu ngoài, mdr ( miscellaneousdata record ), bản ghi dữ liệu phụ, mdr ( miscellaneousdata record ), bản ghi dữ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top