Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Little something” Tìm theo Từ | Cụm từ (95.384) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, be/fall prey to something, làm mồi cho...
  • Thành Ngữ:, by virtue of something, vì, bởi vì
  • Thành Ngữ:, part and parcel of something, như part
  • Thành Ngữ:, to make amends for something, amends
  • Thành Ngữ:, far from doing something, chẳng những, thay vì
  • Thành Ngữ:, or something, (thông tục) đại loại như thế
  • Thành Ngữ:, in transports of something, tràn đầy xúc động
  • Thành Ngữ:, in want of something, cần có điều gì
  • Thành Ngữ:, thanks to somebody / something, nhờ có
  • Thành Ngữ:, slur over something, lướt qua; bỏ qua
  • Thành Ngữ:, to touch at something, c?p, ghé (tàu)
  • Thành Ngữ:, to be possessed of something, có (đức tính)
  • Thành Ngữ:, up to something, là số lượng tối đa
  • Thành Ngữ:, to the prejudice of something, làm thiệt hại cho
  • Thành Ngữ:, to venture on/upon something, dám thử làm cái gì
  • Thành Ngữ:, to drop short of something, thiếu cái gì
  • Thành Ngữ:, in proportion to something, tương xứng
  • Thành Ngữ:, fall short of something, không đạt tới cái gì
  • Thành Ngữ:, in respect of something, về; đặc biệt nói về
  • Thành Ngữ:, skirt round something, nói vòng vo; nói quanh co
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top