Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Long and short of it” Tìm theo Từ | Cụm từ (214.793) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / skaiv /, Ngoại động từ: lạng mỏng, bào mỏng (da, cao su), mài mòn (mặt ngọc), (thông tục) trốn tránh (trách nhiệm..), Nội động từ: ( + off) lẩn...
  • Danh từ: tính dài dòng; tính lê thê, sự chán ngắt, Từ đồng nghĩa: noun, the long-windedness of an editorial,...
  • / bi:n /, Danh từ: Đậu, hột (cà phê), (từ lóng) cái đầu, (từ lóng) tiền đồng, Cấu trúc từ: to be full of beans, every bean has its black, to get beans,...
  • Tính từ: không lơi ra, khộng diu đi, không nới lỏng, không buông lỏng; căng, (nghĩa bóng) không thanh thản, không thoải mái, cảm thấy...
  • / mu:tʃ /, Nội động từ: (từ lóng) ( + about, along) đi lang thang, thơ thẩn, Đi lén lút, Ngoại động từ: Ăn cắp, xoáy, Từ đồng...
  • Idioms: to be thrown into transports of delight, tràn đầy hoan lạc
  • Danh từ: (động vật học) giống cá hồi chấm hồng, (từ lóng) trà, Động từ: Đốt thành than, hoá thành...
  • / ´gu:f /, Danh từ: (từ lóng) người ngu, người ngốc, Động từ: bỏ lỡ, Từ đồng nghĩa: verb, noun, phrasal verb, to goof...
  • / ´θi:¸ə:dʒi /, Danh từ: phép màu nhiệm, phép thần thông, yêu thuật, Từ đồng nghĩa: noun, conjuration , sorcery , sortilege , thaumaturgy , witchcraft , witchery...
  • / 'heəri /, Tính từ: có tóc, có lông; rậm tóc, rậm lông, bằng tóc, bằng lông, giống tóc, giống lông, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / didl /, Ngoại động từ: (từ lóng), lừa gạt, lừa đảo, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to diddle someone out of something,...
  • / ig´zɔ:tətəri /, như exhortative,
  • độ cứng shore d,
  • / kɔf /, Danh từ: chứng ho; sự ho; tiếng ho, Nội động từ: ho, (từ lóng) phun ra, nhả ra, Từ đồng nghĩa: noun, verb, to...
  • / ə´pi:liη /, Tính từ: van lơn, cầu khẩn, cảm động, thương tâm, làm mủi lòng, lôi cuốn, quyến rũ, Từ đồng nghĩa: adjective, with an appealing look,...
  • / u:dlz /, Danh từ số nhiều: (thông tục) sự quá nhiều, sự vô vàn; muôn vàn, Từ đồng nghĩa: noun, oodles of love, muôn vàn tình yêu, oodles of money, sự...
  • / ´sedimənt /, Danh từ: cặn; chất lắng xuống đáy chất lỏng, (địa lý,địa chất) trầm tích (như) cát, sạn, bùn.., Cơ khí & công trình: cặn...
  • sự thử độ cứng theo shore,
  • / ´ɔfiʃ /, Tính từ: (thông tục) khinh khỉnh, cách biệt, Từ đồng nghĩa: adjective, aloof , chill , chilly , distant , remote , reserved , reticent , solitary , standoffish...
  • / ´wait¸kɔlə /, tính từ, (thông tục) thuộc văn phòng; thuộc bàn giấy, Từ đồng nghĩa: adjective, white-collar worker, công chức, clerical , executive , office , professional , salaried
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top