Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lost opportunity” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.940) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'heərinis /, danh từ, sự có tóc; sự có lông; sự rậm tóc, sự rậm lông, Từ đồng nghĩa: noun, downiness , pubescence , pilosity , hispidity , crinosity , bristliness , hirsuteness , furriness...
  • chi phí cơ hội, chi phí cơ hội, Kinh tế: chi phí cơ hội, phí tổn chọn bỏ, phí tổn lựa chọn, Chứng khoán: chi phí cơ hội,
  • mẫu chảy, sáp chảy, lost wax mold, khuôn đúc mẫu chảy, lost wax mould, khuôn đúc mẫu chảy, lost wax mold, khuôn sáp chảy, lost wax mould, khuôn sáp chảy
  • / ˌɒpərˈtunɪti , ˌɒpərˈtyunɪti /, Danh từ: cơ hội, thời cơ, dịp may, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất đúng lúc, Kỹ thuật chung: cơ hội, Từ...
  • phí tổn cơ hội chủ quan,
  • Thành Ngữ:, they lost and we won, chúng nó thua và ta thắng
  • Thành Ngữ:, to make up for lost time, bù lại thời gian đã mất
  • Idioms: to be lost to all sense of shame, không còn biết xấu hổ nữa
  • Idioms: to have lost one 's sight, Đui, mù
  • Từ đồng nghĩa: adjective, doomed , fated , foredoomed , lost
  • Idioms: to be lost in meditation, trầm ngâm, trầm tư mặc tưởng
  • Thành ngữ: a good name is sooner lost than won, mua danh ba vạn, bán danh ba đồng
  • Thành Ngữ:, there is no love lost between them, chúng nó ghét nhau như đào đất đổ đi
  • Thành Ngữ:, to count as ( for ) dead ( lost ), coi như đã chết (mất)
  • Thành Ngữ:, lost labour, những cố gắng vô ích, những nỗ lực uổng công
  • Idioms: to be out of one 's wits , to have lost one 's wits, Điên, mất trí khôn
  • / lost /, Toán & tin: tổn thất, hao, Kỹ thuật chung: lạc mất, mất, tổn thất, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´fɔ:tʃənitli /, Phó từ: may mắn, may thay, fortunately , he found his lost documents in time, may thay, anh ta đã kịp tìm lại được những tài liệu bị thất lạc
  • / ¸ɔpə´tju:nist /, tính từ, cơ hội chủ nghĩa, danh từ, người cơ hội,
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, close call, close, cliffhanger , close shave , close squeeze , close thing , hairbreadth escape , heart stopper , narrow escape , narrow squeak...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top