Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Loud whisper” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.581) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´maii¸lɔid /, Y học: dạng tủy, myeloid leukaemia, ung thư bạch cầu dạng tủy, myeloid tissue, mô dạng tủy
  • phân bố tải, phân bố tải trọng, sự phân bố tải trọng, sự phân phối tải, phân bố tải trọng, load distribution line, đường phân bố tải trọng, wheel load distribution, phân bố tải trọng bánh xe, load...
  • / ´slɔ:tərəs /, tính từ, (văn học) giết hại hàng loạt, tàn sát hàng loạt, Từ đồng nghĩa: adjective, bloodthirsty , bloody , bloody-minded , cutthroat , homicidal , sanguinary , sanguineous,...
  • bộ chỉnh áp, bộ đổi đầu lối ra, bộ đổi nấc điện áp, công tắc nhiều tiếp điểm, bộ điều chỉnh điện áp, load tap changer, bộ chỉnh áp chịu tải, load tap changer, bộ chỉnh áp có tải, off-load...
  • dây thần kinh wrisberg,
  • củ chêm, củ wrisberg,
  • / 'lu:və(r) /, như louver, Điện: cánh thông âm, Kỹ thuật chung: cửa chớp, làm cửa mái, louvre frame, khung cửa chớp, thermostatically controlled louvre, cửa...
  • như sun-lounge, Nghĩa chuyên ngành: sân đón nắng, Từ đồng nghĩa: noun, conservatory , lounge , solarium , sun lounge , sunporch , sunroom
  • tháo lũ, lưu lượng lũ, lưu lượng nước lũ, lưu lượng triều lên, sự tháo lũ, flood discharge capacity, khả năng tháo lũ, emergency flood discharge, lưu lượng lũ bất thường, maximum flood discharge, lưu lượng...
  • Thành Ngữ:, to change colour, colour
  • dây thần kinh trung gian (wrisberg),
  • bộ nhả khi quá tải, rơle quá tải, rơ le quá tải, magnetic overload relay, rơle quá tải từ, magnetic overload relay, rơle quá tải từ tính, thermal overload relay, rơle quá tải nhiệt
  • không tải, run on no load, chạy không tải, running on no load, sự chạy không tải, running on no load, sự hành trình không tải
  • nhiệt độ của màu sắc, nhiệt độ theo màu, nhiệt độ màu, colour temperature ( ofa light source ), nhiệt độ màu (của nguồn sáng), colour temperature meter, máy đo nhiệt độ màu, correlated colour temperature, nhiệt...
  • viết tắt, ( univ) trường đại học ( university), london univ, trường đại học london
  • nhánh đám rối tạng củadây thần kinh phế-vị, quai wrisberg,
  • nhánh đám rốitạng của dây thần kinh phế-vị, quai wrisberg,
  • cấp lũ, mực nước lũ, mực nước lũ, design flood level, mực nước lũ thiết kế, highest flood level, mức nước lũ cao nhất, historic flood level, mức nước lũ lịch sử
  • / slɔid /, như sloid,
  • nhánh đám rối tạng của dây thần kinh phế-vị, quai wrisberg,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top