Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lueur” Tìm theo Từ | Cụm từ (24) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, liqueur brandy, rượu branđi hảo hạng
  • Danh từ: thích đáng; phù hợp với tiêu chuẩn được chấp nhận, Từ đồng nghĩa: adjective, becoming , befitting , comely , decent , decorous , de rigueur , nice...
  • axit glucuronic niệu,
  • Thành Ngữ:, in the lap of luxury, trong cảnh xa hoa
  • Danh từ số nhiều của .pleura: như pleura,
  • màng phổi, bên cạnh, Y học: chỉ 1. phế mạc. 2. mặt bêncơ thể., pleuro-pneumonia, viêm phổi - màng phổi, pleur-odont, có răng cạnh
  • glucuronat,
  • kỹ thuật fluerics,
  • Phó từ: xa hoa, lộng lẫy, that milliardaire's villa is luxuriously decorated like a royal palace, ngôi biệt thự của nhà tỉ phú ấy được trang...
  • như fleur-de-lis,
  • như fleury,
  • như fleur-de-lis,
  • gu gặm xương luer, cong, 155 mm, thép không gỉ,
  • mạng nơron, Kỹ thuật chung: mạng thần kinh, mạng nơ ron, ann ( artificialneural network ), mạng thần kinh nhân tạo, artificial neural network, mạng thần kinh nhân tạo, cellular neural network...
  • kìm gặm xương luer, thẳng, 18.5 cm,
  • banh luer, 2 đầu, lưỡi 8x10 mm, 12x11 mm, thép không gỉ, 110 mm, 4 3/8,
  • như aleuron,
  • Tính từ: hoạt động flueric,
  • Danh từ, số nhiều .propleura: mảnh bên ngực trước,
  • Nghĩa chuyên ngành: tàu khách biển khơi, Từ đồng nghĩa: noun, floating hotel , floating palace , liner , luxury liner , ocean greyhound , ocean liner , passenger steamer,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top