Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Luyến” Tìm theo Từ | Cụm từ (25.694) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thép chưa luyện, thép thô (chưa tinh luyện),
  • Nghĩa chuyên ngành: người lão luyện trong nghề, tay lão luyện, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, expert , longtimer...
  • / ə'ni:l /, ủ thép, ủ, sự ủ (nhiệt luyện), trui, sự nung lại, sự ram, sự tôi luyện, sự ủ, sự xử lý nhiệt,
  • Nghĩa chuyên ngành: sự chế biến lại, sự tinh lọc (dầu mỏ), Nghĩa chuyên ngành: sự tinh luyện, Nghĩa...
  • quặng mỏ nguyên khai (chưa luyện),
  • / koʊtʃ /, Danh từ: xe ngựa bốn bánh, (ngành đường sắt) toa hành khách, xe buýt chạy đường dài, người kèm học, thầy dạy tư (luyện thi...), (thể dục,thể thao) huấn luyện...
  • bre / 'ekspɜ:t /, name / 'ekspɜ:rt /, Tính từ: ( + at, in) chuyên môn, thành thạo, thông thạo, lão luyện, của nhà chuyên môn; về mặt chuyên môn, Danh từ:...
  • thép hợp kim không biến dạng khi nhiệt kuyện, thép không biến dạng (khi nhiệt luyện),
  • huấn luyện, nghiên cứu và lò phản ứng chất đồng vị phóng xạ, vật lý nguyên tử đại cương,
  • tàu tập lái (thủy quân), tàu thủy huấn luyện, tàu huấn luyện, tàu huấn luyện, tàu huấn luyện (cho thủy thủ), tàu tập lái, tàu thuỷ để huấn luyện,
  • Tính từ: chịu được gió bão (tàu thuyền), (nghĩa bóng) được tôi luyện; từng trải (người), dãi dầu sương gió,
  • / ə´fain /, Toán & tin: afin, Kinh tế: tinh luyện, Xã hội: thông gia/sui gia, affine colinearation, phép cộng tuyến afin, affine...
  • Danh từ: (hàng hải) tàu huấn luyện, tàu huấn luyện, tàu huấn luyện,
  • / 'kæptin /, Danh từ: người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh, tướng lão luyện; nhà chiến lược, (quân sự) đại uý, (hàng hải) thuyền trưởng, hạm trưởng, thượng úy,...
  • / ´ekspə:tnis /, Danh từ: sự thành thạo, sự tinh thông, sự lão luyện, tài chuyên môn, sự hiểu biết về kỹ thuật, Kinh tế: sự thành thạo, sự tinh...
  • / ə'tætʃmənt /, Danh từ: sự gắn, sự gán, sự buộc, lòng quyến luyến, sự gắn bó, (pháp lý) sự bắt (người); sự tịch biên, sự tịch thu (tài sản, hàng hoá), (kỹ thuật)...
  • / ˈkɒtn /, Danh từ: bông, cây bông, chỉ, sợi, vải bông, Nội động từ: hoà hợp, ăn ý, yêu, quyến luyến, ý hợp tâm đầu, gắn bó với ai,
  • / kru:d /, Tính từ: nguyên, sống, thô, chưa luyện, chưa chín, còn xanh (quả cây), không tiêu (đồ ăn), thô thiển, chưa gọt giũa, mới phác qua, thô lỗ, lỗ mãng, tục tằn, thô bỉ;...
  • / ə´fi:nidʒ /, Danh từ: (kỹ thuật) sự tinh luyện, sự tinh chế, Kinh tế: sự tinh luyện, Địa chất: sự tinh luyện, sự...
  • / 'depou /, Danh từ: kho chứa, kho hàng, (quân sự) kho (quân nhu, lương thực...), (quân sự) trạm tuyển mộ và huấn luyện, (quân sự) sở chỉ huy trung đoàn, (quân sự) bộ phận trung...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top