Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mãi” Tìm theo Từ | Cụm từ (59.343) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´mæmənist /, tính từ, sùng bái đồng tiền; ham của cải, danh từ, người ham của cải; người ham làm giàu,
  • / 'liɳgə /, Nội động từ: nấn ná, lần lữa, chần chừ, nán lại, kéo dài, chậm trễ, la cà, sống lai nhai (người ốm nặng); còn rơi rớt lại (phong tục...), Ngoại...
  • , -i got in the shower, and automagically my date called. or so, you put the fabric in the machine and it comes out the other end as a shirt. how's that happen? i dunno..automagically. tôi đi tắm, và đột nhiên nàng của tôi gọi điện....
  • / ri´viʒə¸nizəm /, Danh từ: (chính trị) chủ nghĩa xét lại (học thuyết mác - lê nin..), modern revisionism, chủ nghĩa xét lại hiện đại
  • / ´spi:tʃi¸fai /, Nội động từ: (thông tục) đọc diễn văn, nói dài dòng, nói tràng giang đại hải, Kỹ thuật chung: diễn thuyết,
  • sơ đồ đại cương, sơ đồ (mạch) khái lược, biểu đồ, giản đồ, sơ đồ mạch, sơ đồ, lược đồ (cơ cấu, robot),
  • / 'lænd,lain /, Danh từ: viễn thông (dùng cáp xuyên đại dương không phải bằng điện đài), đường dây đất,
  • dọc tàu, suốt chiều dài tàu, Tính từ: (hàng hải) từ đằng mũi đến đằng lái, suốt chiều dài con tàu,
  • / huk /, Danh từ: cái móc, cái mác, bản lề cửa, (từ lóng) cái neo, lưỡi câu ( (cũng) fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái; dao quắm, (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền anh),...
  • Danh từ: Điều bắt buột phải thi hành, cách giải quyết ngặt nghèo nước chiến thắng bắt nước bại trận phải chấp hành,
  • sự mài lại, sự mài lại (đế xupap), sự mài lại (đế xupap),
  • Danh từ: sự đọc diễn văn, sự nói dài dòng, sự nói tràng giang đại hải, Từ đồng nghĩa: noun, declaimer...
  • / ¸disin´kʌmbə /, Ngoại động từ: dẹp bỏ trở ngại, dẹp bỏ chướng ngại, hình thái từ: Kinh tế: giải thoát,
  • người thầu lại, Danh từ: công nhân bốc dỡ ở bến tàu, thầu khoán, người thầu lại, người sắp xếp qua loa đại khái,
  • / rɪpleɪs /, Ngoại động từ: thay thế, thay chỗ của ai/cái gì, Đặt lại chỗ cũ, thay thế cho ai/cái gì, hình thái từ: Cơ...
  • / ə'kru: /, Nội động từ: ( + to) đổ dồn về (ai...), ( + from) sinh ra (từ...), do... mà ra, dồn lại, tích luỹ lại (tiền lãi...), hình thái từ:
  • / ri´graind /, Cơ khí & công trình: mài sắc lại, Kỹ thuật chung: nghiền lại, mài bóng, mài lại, mài nghiền,
  • / si:d /, Ngoại động từ: nhượng, nhường lại (quyền hạn, đất đai...), hình thái từ: Xây dựng: nhường lại,
  • đại lý thương mại, người đại lý đại diện thương mại (cho nhà sản xuất), đại lý thương mại,
  • / 'kreidl /, Danh từ: cái nôi, (nghĩa bóng) nguồn gốc, gốc, nơi bắt nguồn, cái nôi, (hàng hải) giàn giữ tàu (khi đóng hoặc sửa chữa), cái khung gạt, thùng đãi vàng, giá để...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top